BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
BAC THANG LONG HOSPITAL

(84) 889 615 815

Email: thugopy.bvbtl@gmail.com

Hoạt Động Nghiên Cứu

Tư Vấn Sức Khoẻ

Nhận diện sớm bệnh Alzheimer và cách phòng ngừa hiệu quả

Azheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây sa sút trí tuệ ở người cao tuổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ, ngôn ngữ và hành vi. Nhận biết sớm triệu chứng và chủ động phòng ngừa là cách hiệu quả để làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các giai đoạn của bệnh Alzheimer  Bệnh Alzheimer là một trong những nguyên nhân phổ biến gây chứng suy giảm trí nhớ, chiếm khoảng 60 – 80% các trường hợp. Đây là một bệnh lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến não bộ, tác động đến trí nhớ, tư duy, ngôn ngữ và hành vi của người bệnh. Nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt từ sau 65 tuổi. Để hiểu rõ hơn về diễn tiến của bệnh, dưới đây là mô tả cụ thể các giai đoạn của Alzheimer: Giai đoạn nhẹ Ở giai đoạn này, người bệnh chỉ gặp một số khó khăn trong việc quản lý cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn có thể sống độc lập. Tuy nhiên, hành vi, cảm xúc và tâm trạng có thể bắt đầu thay đổi. Lúc này người bệnh và gia đình nên dành thời gian tìm hiểu về bệnh. Vai trò của người chăm sóc rất quan trọng: hỗ trợ người bệnh thông qua trò chuyện, tư vấn nhẹ nhàng và đồng cảm. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành các hoạt động hàng ngày như lái xe, nấu ăn… vì vậy cần sự hỗ trợ hoặc thay thế từ người thân. Giai đoạn vừa Ở giai đoạn trung bình, các biểu hiện suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức trở nên rõ rệt hơn: Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng: Quên cả hiện tại lẫn quá khứ. Rối loạn ngôn ngữ: Nói không trôi chảy, sai ngữ pháp. Rối loạn tri giác: Mất định hướng, có thể lạc ngay cả trong môi trường quen thuộc. Rối loạn hành vi: Không thực hiện đúng các công việc thường ngày như nấu ăn, mặc quần áo, mua sắm… Người bệnh dần mất khả năng tự lập. Dù vẫn có thể ăn uống, tắm rửa hoặc thực hiện một số việc đơn giản, nhưng thường cần được nhắc nhở, hỗ trợ. Ngoài ra, họ dễ bị lạc đường, quên tắt bếp, làm việc lặp đi lặp lại như lục lọi ngăn kéo hoặc đi lại vô thức. Những hành vi bất thường như tức giận, nghi ngờ, thậm chí là hung hăng có thể xảy ra – do những tổn thương nhận thức của bệnh gây ra. Ở giai đoạn này, người bệnh thường khó diễn đạt suy nghĩ và hiểu người khác, đồng thời nhầm lẫn giữa quá khứ và hiện tại. Việc chăm sóc có thể đòi hỏi người thân phải dành toàn bộ thời gian để hỗ trợ. Giai đoạn nặng Đây là giai đoạn bệnh tiến triển nặng, người bệnh cần được chăm sóc toàn diện. Các vấn đề về lời nói và ngôn ngữ khiến giao tiếp gần như không thể. Họ không còn tự thực hiện các hoạt động cơ bản như ăn uống, vệ sinh cá nhân và thường xuyên nhầm lẫn người thân quen. Khả năng kiểm soát cơ thể và phối hợp vận động cũng suy giảm đáng kể. Ở giai đoạn này, việc chăm sóc tại nhà có thể không đủ đáp ứng nhu cầu y tế và tinh thần. Gia đình nên cân nhắc kết hợp chăm sóc chuyên nghiệp tại các cơ sở điều dưỡng hoặc trung tâm chuyên biệt dành cho người sa sút trí tuệ. Ngăn ngừa bệnh Alzheimer thế nào? Bệnh Alzheimer là hệ quả của quá trình lão hóa tự nhiên của não bộ. Tuy nhiên, thời điểm khởi phát và mức độ trầm trọng có thể bị chi phối bởi lối sống, chế độ dinh dưỡng và các yếu tố sức khoẻ. Một số biện pháp phòng ngừa và giảm nguy cơ bao gồm: Ăn uống khoa học Duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng, cân bằng các nhóm chất, ưu tiên rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, dầu thực vật, các chế phẩm từ sữa… Hạn chế thịt đỏ, đường tinh luyện và các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá… Phòng ngừa bệnh tim mạch Khoảng 80% người bị Alzheimer có liên quan đến các bệnh lý tim mạch. Việc kiểm soát huyết áp, mỡ máu, tiểu đường… góp phần ngăn ngừa và làm chậm tiến triển bệnh. Tập thể dục đều đặn Tập luyện giúp cải thiện tuần hoàn máu lên não, giảm căng thẳng và làm chậm sự thoái hóa tế bào thần kinh. Người bệnh nên chọn hình thức vận động phù hợp với thể trạng và tuổi tác. Tránh chấn thương vùng đầu Chấn thương đầu, đặc biệt dẫn tới bất tỉnh, có liên quan đến nguy cơ cao phát triển Alzheimer. Do đó, cần thận trọng khi chơi thể thao hoặc tham gia giao thông. Ngủ đủ và đúng giờ Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến 25% – 50% người mắc Alzheimer, tùy theo giai đoạn. Giấc ngủ sâu, đúng giờ không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn góp phần bảo vệ chức năng não bộ. Alzheimer là căn bệnh tiến triển âm thầm nhưng tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia đình. Việc phát hiện sớm, hiểu rõ từng giai đoạn bệnh, chăm sóc đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa giúp làm chậm quá trình sa sút trí tuệ, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất cho người cao tuổi. https://suckhoedoisong.vn/nhan-dien-som-benh-alzheimer-va-cach-phong-ngua-hieu-qua-169251022075154002.htm

Lợi ích sức khỏe bất ngờ khi ăn dưa chuột hằng ngày

Dưa chuột (hay dưa leo) là loại quả phổ biến, chúng có nhiều công dụng như hỗ trợ giảm cân, tốt cho sức khỏe tim mạch và làm dịu các cơn đau nhức và sưng tấy. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe tốt nhất của việc ăn dưa chuột hằng ngày: Giữ nước cho cơ thể Dưa chuột chứa tới 96% hàm lượng nước, có thể giữ cho cơ thể của bạn đủ nước và đáp ứng nhu cầu hằng ngày. Bổ sung đủ nước thông qua trái cây và rau quả đảm bảo rằng các tế bào nhận được dinh dưỡng thích hợp. Từ đó, giúp bạn chống lại sự kiệt sức và tràn đầy năng lượng cho cả ngày. Do đó, dưa chuột cũng là một lựa chọn ăn vặt tốt. Hỗ trợ giảm cân Dưa chuột là một trong những lựa chọn hỗ trợ giảm cân tốt nhất và dễ dàng nhất có sẵn một cách tự nhiên. Trên thực tế, nhiều chuyên gia coi đây là loại trái cây cần phải có khi đang trong thời gian giảm cân. Dưa chuột không chỉ dễ ăn và nhẹ bụng mà còn chứa nhiều chất xơ và hàm lượng nước, đồng thời là một lựa chọn thực phẩm ít calo tuyệt vời. Giảm đau nhức và đau khớp Nếu bạn thường xuyên bị đau nhức xương khớp và đau nhức cơ bắp, hãy đảm bảo rằng chế độ ăn có nhiều dưa chuột và các loại salad xanh khác. Dưa chuột không chỉ tốt cho sức khỏe làn da mà còn thúc đẩy xương và cơ bắp khỏe mạnh hơn. Chúng cũng hoạt động như một chất chữa bệnh tốt trong các trường hợp đau nhức. Đó là một trong những loại thực phẩm tốt nhất để đưa vào chế độ ăn uống khi bạn bắt đầu lão hóa. Tốt cho nướu răng Dưa chuột có thể giúp điều chỉnh cân bằng axít trong miệng, duy trì cân bằng độ pH, cuối cùng giúp cơ thể ngăn ngừa và chữa lành các vết cắt và vết thương nhỏ trong thời gian ngắn hơn. Thường xuyên ăn dưa chuột cũng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển các bệnh về nướu và bệnh răng miệng. Một số người cho rằng ăn trái cây và rau quả như dưa chuột, cần tây, cà rốt có thể hoạt động như chất làm trắng răng và làm sạch mảng bám. Xây dựng các mô và thúc đẩy lưu lượng máu Dưa chuột rất giàu chất chống oxy hóa, tốt cho cơ thể và có lợi cho các hoạt động quan trọng. Chất chống oxy hóa cao có trong trái cây như dưa chuột có thể giúp điều chỉnh lưu lượng máu, đối phó với các gốc tự do và thậm chí giúp tái tạo sự phát triển của mô trong cơ thể. Giúp thải độc tố Ăn dưa chuột thường xuyên có thể điều chỉnh thói quen vệ sinh. Thêm vào đó, nó giúp cơ thể dễ dàng đào thải vi trùng và độc tố khó chịu có thể cản trở quá trình tiêu hóa khỏe mạnh. Dưa chuột không chỉ ngăn ngừa tình trạng mất nước mà còn chứa rất nhiều chất xơ. Hàm lượng magie và kali trong trái cây này cũng giúp loại bỏ các vấn đề như đầy hơi và bệnh đường ruột. Điều chỉnh mức cholesterol Một lý do khác để ăn dưa chuột thường xuyên là chúng có chứa hàm lượng pectin lành mạnh, một loại chất xơ hòa tan tự nhiên giúp giảm cholesterol trong máu, loại bỏ độc tố và tốt cho tim. Có thể ngăn ngừa ung thư Dưa chuột là một thành viên của họ bầu bí, chứa hàm lượng cao các chất dinh dưỡng có vị đắng gọi là cucurbitacin. Theo một bài báo trên Tạp chí Quốc tế về Dịch vụ Y tế, nghiên cứu thử nghiệm cho thấy dưa chuột có thể giúp ngăn chặn các tế bào ung thư sinh sôi. 133g dưa chuột với vỏ cung cấp khoảng 1g chất xơ. Chất xơ có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư đại trực tràng. Dưa chuột cũng chứa nhiều loại vitamin B, vitamin A và chất chống oxy hóa, bao gồm một loại được gọi là lignans. Các nghiên cứu đã gợi ý rằng lignans trong dưa chuột và các loại thực phẩm khác có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và một số loại ung thư. Ngăn ngừa bệnh tiểu đường Dưa chuột chứa các chất có thể giúp giảm lượng đường trong máu hoặc ngăn lượng đường trong máu tăng quá cao. Một giả thuyết cho rằng cucurbitacins trong dưa chuột giúp điều chỉnh quá trình giải phóng insulin và chuyển hóa glycogen ở gan, một loại hormone quan trọng trong quá trình chuyển hóa đường trong máu. Một nghiên cứu cho thấy vỏ dưa chuột giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh tiểu đường ở chuột. Điều này có thể là do hàm lượng chất chống oxy hóa của nó. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ AHA, chất xơ cũng có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường type 2. Ngoài ra, dưa chuột có chỉ số đường huyết (GI) thấp, rất tốt với bệnh nhân đái tháo đường. Dưa chuột tốt cho sức khỏe, song để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn cũng chỉ nên ăn với số lượng vừa phải cùng với các loại trái cây và rau quả khác. https://dantri.com.vn/suc-khoe/loi-ich-suc-khoe-bat-ngo-khi-an-dua-chuot-hang-ngay-20250115075548387.htm

Hưởng ứng: Ngày Thế giới không thuốc lá 31/5, Tuần lễ quốc gia không thuốc lá 25 – 31/5/2025 và tăng cường thực thi Luật Phòng chống tác hại của thuốc lá trên địa bàn Thành phố năm 2025

Ngày thế giới không thuốc lá (31/5) năm 2025 này được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) lấy chủ đề “Vạch trần sự hấp dẫn giả tạo”. Đây là chủ đề mang nhiều ý nghĩa với mục tiêu phơi bày chiến thuật của các tập đoàn thuốc lá trên giới… Chi tiết: xem tại đây! Bài viết tuyên truyền Phòng CTXH

Phòng ngừa và điều trị kịp thời về sỏi tiết niệu

Sỏi tiết niệu là căn bệnh phổ biến đối với người Việt, nhưng không phải ai cũng hiểu hết về căn bệnh này. Sỏi tiết niệu là gì? Phát hiện và điều trị bệnh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến, có thể gây đau đớn dữ dội song một số sỏi nhỏ hoặc nằm yên trong đường tiết niệu không gây triệu chứng rõ ràng, được gọi là “sỏi im lặng”. 1. Sỏi tiết niệu là gì?Hệ tiết niệu của con người gồm hai thận, hai niệu quản hai bên, bàng quang và cuối cùng là niệu đạo. Khi sỏi xuất hiện tại bất kỳ vị trí nào của hệ tiết niệu nghĩa là đã mắc sỏi tiết niệu. Như vậy sỏi tiết niệu bao gồm sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang và sỏi niệu đạo. Hệ tiết niệu ở người 2. Nguyên nhân gây nên sỏi tiết niệu là gì? Sỏi tiết niệu có nhiều nguyên nhân. Sự hình thành sỏi thường do các muối khoáng hòa tan (canxi, oxalat, urat…) trong nước tiểu. Khi xuất hiện những rối loạn về mặt sinh lý bệnh kết hợp những yếu tố thuận lợi, như giảm lưu lượng nước tiểu, nhiễm khuẩn tiết niệu, thay đổi pH nước tiểu, dị dạng đường niệu, yếu tố di truyền,… thì các muối khoáng hòa tan sẽ kết tinh, hình thành một nhân nhỏ, sau đó lớn dần thành sỏi tiết niệu. 3. Những ai dễ bị sỏi tiết niệu? + Những người có bất thường bẩm sinh đường tiết niệu. + Gia đình có người mắc sỏi tiết niệu. + Bản thân từng trải qua can thiệp đường tiết niệu. + Bị viêm đường tiết niệu nhiều lần. + Người uống ít nước, đặc biệt là người cao tuổi. + Người nằm bất động lâu ngày. + Người bị mắc các bệnh lý rối loạn chuyển hóa (toan chuyển hóa mạn, tăng canxi niệu,…). + Đang sử dụng một số thuốc. + Người lao động trong môi trường nóng bức. + Người có thói quen thường xuyên nhịn tiểu. 4. Triệu chứng khi mắc sỏi tiết niệu? Đau: là biểu hiện hay gặp nhất, hay gặp ở vùng thắt lưng. Đau có thể âm ỉ kéo dài hoặc thành cơn đột ngột dữ dội, lan ra phía trước và xuống vùng bẹn sinh dục. Cơn đau có thể xuất hiện tự nhiên, nhưng thường sau vận động gắng sức, cơn đau kéo dài vài phút, có thể tự hết hoặc cần sự hỗ trợ của thuốc. Bất thường về đi tiểu: bệnh nhân có thể đái buốt (đái buốt cuối bãi đái hay đái buốt toàn bộ bãi đái), đái ngắt ngừng (đang tiểu bỗng nhiên bị ngừng lại, thay đổi tư thế lại tiểu được tiếp), đái khó, bí đái hoàn toàn, đái đục, đái máu (có thể nước tiểu có màu hồng đỏ hoặc chỉ phát hiện được hồng cầu trong nước tiểu nhờ xét nghiệm). Bệnh nhân có thể có sốt do nhiễm khuẩn. 5. Tác hại của sỏi tiết niệu? Đáng lo ngại là một số sỏi nhỏ hoặc nằm yên trong đường tiết niệu không gây triệu chứng rõ ràng, được gọi là “sỏi im lặng”. Những trường hợp này chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm hoặc chụp CT kiểm tra sức khỏe định kỳ. Về lâu dài, sỏi không được loại bỏ sẽ làm tổn thương nhu mô thận, dẫn đến suy thận mạn tính – buộc bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận. Đặc biệt, những cơn đau tái phát thường xuyên khiến người bệnh mất ngủ, căng thẳng, giảm hiệu suất lao động. 6. Điều trị và phòng tránh sỏi tiết niệu Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí sỏi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hiện nay, Bệnh viện Bắc Thăng Long đang ứng dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến, ít xâm lấn, giúp rút ngắn thời gian hồi phục. Điều trị nội khoa được chỉ định cho sỏi nhỏ dưới 7 mm. Bệnh nhân được khuyến cáo uống nhiều nước (2.5-3 lít/ngày), kết hợp thuốc giãn cơ trơn và giảm đau để đào thải sỏi tự nhiên. Tuy nhiên bệnh nhân cần tái khám sau thời gian dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, nếu trường hợp điều trị nội khoa không đáp ứng, sỏi không tự đào thải được thì cần can thiệp phẫu thuật để xử lí sỏi, tránh gây ra các biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận và tình trạng sức khỏe chung. Với sỏi lớn hơn, trước đây tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) từng là lựa chọn phổ biến nhờ ưu điểm không xâm lấn. Tuy nhiên, phương pháp này có một số nhược điểm như thường chỉ áp dụng cho sỏi nhỏ trên thận hoặc niệu quản đoạn trên, có thể gây tổn thương mô xung quanh, tỷ lệ sạch sỏi sau một lần tán còn thấp nên có trường hợp phải tán nhiều lần, đặc biệt trường hơp viên sỏi cứng hoặc người bệnh có thể trạng béo. Thay vào đó, nội soi tán sỏi ngược dòng bằng laser được ưu tiên cho sỏi niệu quản 1/3 dưới, 1/3 giữa hoặc bàng quang hoặc sử dụng ống nội soi mềm đưa qua đường niệu đạo (với sỏi niệu quản 1/3 trên hoặc sỏi thận dưới 2 cm) với ưu điểm vượt trội hoàn toàn giúp tán vụn sỏi mà không cần rạch da, đồng thời hạn chế những tai biến mà phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể mang lại. Đối với sỏi thận lớn trên 2 cm hoặc sỏi san hô, tán sỏi qua da (PCNL) là giải pháp tối ưu. Bác sĩ tạo một hay nhiều đường hầm nhỏ từ da vùng thắt lưng vào thận để tiếp

Cấp cứu: gắp thành công dị vật là hạt hồng xiêm ra khỏi phế quản gốc Trái bệnh nhân 85 tuổi

Cụ bà 85 tuổi, bị ho kéo dài 3 tháng nay, đã đi khám chữa rất nhiều nơi không khỏi. Chụp CT ở phòng khám tư thấy có khối ở phế quản gốc Trái, được chỉ định nội soi phế quản ống mềm… bệnh nhân được người nhà đưa đến Bệnh viện Bắc Thăng Long cấp cứu. Khi nhập viện, bệnh nhân được hội chẩn bởi các bác sĩ chuyên khoa: Hô hấp, Chẩn đoán hình ảnh: tiến hành nội soi phát hiện có dịch nhầy bao phủ xung quanh, làm xây xước niêm mạc phế quản và gây tắc nghẽn gần hoàn toàn phế quản gốc Trái, khi đưa ống soi mềm vào phế quản gốc Trái thì phát hiện có dị vật là hạt hồng xiêm. Khai thác tiền sử thì bệnh nhân không nhớ mình bị hóc hạt hồng xiêm từ bao giờ. Yêu cầu đặt ra là phải đảm bảo hô hấp cho bệnh nhân, lấy được dị vật ra ngoài nhưng không làm tổn thương đường thở Kíp nội soi đã dùng dụng cụ chuyên dụng tiến hành gắp dị vật. Thủ thuật khá khó khăn do hạt hồng xiêm nhẵn, lại có dịch nhầy bao phủ thời gian dài nên rất trơn, khó gắp. Sau gần 30 phút với sự nỗ lực của kíp nội soi, đã gắp thành công hạt hồng xiêm ra khỏi phế quản và hút hết dịch nhầy, soi kiểm tra đánh giá lại thấy đường thở đã thông thoáng. Người nhà và bệnh nhân lúc đầu tưởng bị U phổi, đã rất vui mừng và phấn khởi khi các y – bác sĩ tìm được nguyên nhân gây ho kéo dài. Dị vật tai mũi họng là tình trạng khá phổ biến và hay gặp trong cuộc sống hiện nay, đặc biệt là ở trẻ em, người cao tuổi và người mắc các bệnh rối loạn về tâm thần. Gắp dị vật trong họng là biện pháp cấp cứu, xử lý khi gặp tình trạng dị vật trong họng. Tuy nhiên cần phải lưu ý khi thực hiện để tránh các biến chứng nguy hiểm khác. Triệu chứng khi gặp phải dị vật trong họng Triệu chứng thường hay thấy nhất khi gặp phải dị vật trong họng là đang ăn, uống hoặc chơi thì đột nhiên ho sặc sụa, thở rít, chảy nước mắt, mặt đỏ. Ngoài ra, còn thấy khó thở dữ dội, mặt và môi tím tái, có thể ngừng thở. Nặng hơn nữa là bất tỉnh hoặc đái dầm. Những dị vật này thường gây tắc nghẽn đường thở. Đối với bệnh nhân bị mắc dị vật trong họng không gây tắc nghẽn đường thở hoặc tắc nghẽn đường thở không hoàn toàn thường có tiền sử bị nghẹn, nuốt đau, khó nuốt hoặc khó nói. Dị vật trong họng cũng nên nghi ngờ gặp phải ở những người có triệu chứng như ho, thở rít hoặc khàn tiếng mà không rõ nguyên nhân. Đối với trẻ em có các dấu hiệu như thở rít, tắc nghẽn đường thở một phần thì cần phải hỏi rõ bố mẹ xem bé có từng bị nghẹn thở hay hít sặc bao giờ không. Trong những trường hợp này việc chẩn đoán nguyên nhân do dị vật ở hạ họng thường khó. Bởi vì các triệu chứng này xuất hiện chậm hơn sẽ làm lu mờ đi các dấu hiệu mắc dị vật ban đầu. Có nhiều trường hợp dị vật trong họng – hạ họng đã chẩn đoán sai và được điều trị như trường hợp bị bạch hầu thanh quản. Vậy nên các bác sĩ điều trị cần phải lưu ý trên những bệnh nhân có dấu hiệu về đường hô hấp trên không giải thích được. Đặc biệt là ở trẻ em từng có tiền sử bị tắc nghẹt đường thở (choking). Gắp dị vật trong họng Hầu hết những dị vật trong họng đều là những mảnh nhựa, đinh ghim bằng kim loại, các loại hạt, xương cá, xương lợn, xương gà, đồng xu, răng giả… việc chụp X-quang sẽ giúp xác định được vị trí cũng như kích thước của đồng xu, cục pin và những vật cản quang khác, nhưng hầu hết những dị vật trong thanh quản như xương cá thì lại không cản quang. Vì vậy, việc can thiệp phẫu thuật để gắp dị vật trong họng cần phải dựa vào tiền sử bệnh lý và khám thực thể để xác định có dị vật không. Sau khi đã xác định cần phải can thiệp phẫu thuật gắp dị vật trong họng, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ đối với bệnh nhân về các xét nghiệm cơ bản, tiền sử bị dị ứng hoặc các bệnh khác, chụp X-quang nếu có. Sau khi thực hiện xong thủ thuật thì cần phải theo dõi bệnh nhân bằng cách cho dùng kháng sinh, giảm viêm trong 5 ngày. Theo dõi tình trạng tràn khí, nhiễm trùng vùng cổ nếu xảy ra. Dị vật tai mũi họng nói chung và dị vật trong họng nói riêng là vấn đề y khoa rất phổ biến, thường xảy ra hàng ngày. Để tránh gặp phải những biến chứng nguy hiểm, việc thăm khám và gắp dị vật trong họng ra cần phải được thực hiện kịp thời, đúng cách. Bệnh nhân nên đến cơ sở y tế để được xử lý nhằm hạn chế tối đa những tổn thương và rủi ro cho đường hô hấp. Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE 0889 615 815 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY Phòng CTXH

Rối loạn mỡ máu đến mức nào thì cần dùng thuốc ?

Xét nghiệm bộ mỡ máu, gồm cholesterol toàn phần, Triglyceride, HDL-C (mỡ tốt) và LDL-C (mỡ xấu), hiện được coi như một xét nghiệm thông thường. Tuy nhiên hầu như ai cũng có bị tăng hoặc giảm một trong bốn thành phần trên, nhiều người cho là “bình thường, không đáng ngại”, nhưng cũng có rất nhiều người lo lắng và tìm cách uống đủ các loại thuốc để mong mỡ máu về bình thường. Chỉ định điều trị của các Bác sỹ cũng có thể rất khác nhau. Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch châu Âu (ESC) năm 2019, thì việc chỉ định dùng thuốc điều trị rối loạn mỡ máu cần được cân nhắc dựa trên nguy cơ bị các biến chứng tim mạch, tiền sử đã có bệnh tim mạch hay chưa, tiền sử gia đình có người bị bệnh tim mạch hay không, bệnh đi kèm, và mức độ rối loạn mỡ máu… Cụ thể là: 1. Nguy cơ tim mạch rất cao: 1.1. Định nghĩa: – Đã có bệnh tim mạch do xơ vữa như nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành, stent mạch vành, đột quỵ não, tai biến mạch não thoáng qua. – Chụp mạch vành hoặc siêu âm động mạch cảnh thấy có hẹp > 50% – Đái tháo đường đã có các biến chứng mạn tính (mắt, tim, thận…) hoặc có ≥ 3 yếu tố nguy cơ tim mạch, hoặc ĐTĐ typ 1 đã > 20 năm – Suy thận nặng, mức lọc cầu thận < 30 mL/phút – Tiền sử gia đình có người bị bệnh tim mạch do xơ vữa hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch nặng. 1.2. Điều trị: – LDL-C từ 1,4 – < 1,8 mmol/L: Thay đổi lối sống và cân nhắc dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu – LDL-C ≥ 1,8 mmol/L: phải dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu 2. Nguy cơ tim mạch cao: 2.1. Định nghĩa: – Có yếu tố nguy cơ tim mạch nặng như Choletsterol toàn phần > 8 mmol/L, LDL-C > 4,9 mmol/L, hoặc huyết áp ≥ 180/110mmHg. – BN ĐTĐ ≥ 10 năm, hoặc có các yếu tố nguy cơ tim mạch khác – Tiền sử gia đình có người bị bệnh tim mạch do xơ vữa hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch nặng. – Bệnh thận mạn giai đoạn 3, mức lọc cầu thận từ 30 – 59 mL/phút 2.2. Điều trị: – Đã thay đổi lối sống, mà LDL-C từ 1,8 – < 2,6 mmol/L: cân nhắc dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu – LDL-C ≥ 2,6 – < 3,0 mmol/L: phải dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu 3. Nguy cơ tim mạch trung bình 3.1. Định nghĩa: Các BN trẻ tuổi (BN ĐTĐ typ 1 < 35 tuổi, BN ĐTĐ typ 2 < 50 tuổi) bị ĐTĐ < 10 năm, không có yếu tố nguy cơ tim mạch khác. 3.2. Điều trị: – Đã thay đổi lối sống, mà LDL-C từ 2,6 – < 4,9 mmol/L: cân nhắc dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu – LDL-C ≥ 4,9 mmol/L: Phải dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu 4. Nguy cơ tim mạch thấp: 4.1. Định nghĩa: Không có các yếu tố nguy cơ nào kể trên 4.2. Điều trị: – Đã thay đổi lối sống, mà LDL-C từ 3,0 – 4,9 mmol/L: Cân nhắc dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu – LDL-C > 4,9 mmol/L: Phải dùng thuốc điều trị rối loạn Lipid máu Ths.Bác sĩ Phùng Văn Dũng

HIỂU ĐỂ ĐIỀU TRỊ TỐT BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Đái tháo đường là suy giảm bài tiết insulin và nồng độ kháng insulin ngoại vi thay đổi dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng sớm liên quan tới tăng glucose máu và bao gồm uống nhiều, khát nhiều, tiểu nhiều và nhìn mờ. Biến chứng muộn gồm bệnh mạch máu, bệnh thần kinh ngoại vi, bệnh thận và dễ nhiễm khuẩn. Chẩn đoán bằng định lượng glucose huyết tương… Đái tháo đường là bệnh gì: – Glucose máu là nguồn năng lượng chính cho các cơ quan trong cơ thể. Insulin do tụy tiết ra có tác dụng đưa glucose vào trong tế bào, và giữ nồng độ glucose máu luôn ổn định. – Đái tháo đường (ĐTĐ) là tình trạng tăng glucose máu mạn tính do thiếu insulin hoặc giảm tác dụng (đề kháng) của insulin hoặc cả hai. Bệnh thường kèm theo cả rối loạn chuyển hóa protid và lipid. Có 5 typ đái tháo đường là: ĐTĐ typ 1, chiếm khoảng 1% tổng số bệnh nhân ĐTĐ: Nguyên nhân là thiếu insulin tuyệt đối, hay gặp ở trẻ em, bệnh diễn biến nhanh với các triệu chứng rầm rộ. ĐTĐ typ 2, chiếm hơn 80% tổng số bệnh nhân ĐTĐ. Nguyên nhân do insulin bị đề kháng ở các cơ quan, bệnh diễn biến âm thầm nên thường được phát hiện muộn. ĐTĐ typ 3: là bệnh ĐTĐ thứ phát do bị viêm tụy, cắt tụy hay do dùng các thuốc làm tăng glucose máu ĐTĐ typ 4: ĐTĐ thai kỳ, thường khỏi sau khi đẻ, gặp ở khoàng 15% phụ nữ mang thai ĐTD typ 5: ĐTĐ ở người gày, suy dinh dưỡng Chẩn đoán ĐTĐ bằng cách nào: – Trường hợp điển hình, người bệnh ĐTĐ thường có triệu chứng 4 nhiều là uống nhiều, đái nhiều, ăn nhiều và gày nhiều. Tuy nhiên có nhiều bệnh nhân không có triệu chứng (giai đoạn sớm) hoặc lại được phát hiện muộn khi đã có nhiều biến chứng mạn tính như mờ mắt, tê bì chân tay, thậm chí có các biến chứng nặng như suy thận, loét chân hay đột quỵ… – Mặc dù tên bệnh là ĐTĐ tức là đái ra đường nhưng để chẩn đoán chắc chắn bệnh ĐTĐ phải dựa vào xét nghiệm máu. Có 4 cách chẩn đoán ĐTĐ là: Glucose máu lúc đói (đã nhịn ăn từ 8-14h) > 7,0 mmol/L Glucose máu bất kỳ (đói hoặc no đều được) > 11,0 mmol/L kèm theo các triệu chứng như khát, uống nhiều, tiểu nhiều, gày sút Glucose máu 2h sau làm nghiệm pháp uống 75g Glucose > 11,0 mmol/ LHbA1C > 6,5% ĐTĐ có thể gây biến chứng gì, có nguy hiểm không ? Tăng glucose máu kéo dài có thể gây ra nhiều biến chưng nguy hiểm như: – Các biến chứng mạch máu nhỏ như mù mắt, suy thận, tê bì chân tay có thể gặp ở 10% các bệnh nhân bị ĐTĐ 5 năm, 30-50% ở các bệnh nhân bị ĐTĐ trên 20 năm. – Các biến chứng mạch máu lớn như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, tắc mạch chân cao gấp 2-4 lần so với người bình thường, và là nguyên nhân khiến bệnh nhân ĐTĐ chết sớm từ 6-12 năm. – Người bệnh ĐTĐ cũng dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng, phổ biến là viêm phổi, lao phổi, nhiễm trùng răng, nhiễm trùng tiết niệu… và đáng sợ nhất là nhiễm trùng bàn chân làm tăng 15-30 lần nguy cơ bị cắt cụt chân – Ngoài ra, các bệnh nhân ĐTĐ typ 2 thường có các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, gút… – Chú ý là các bệnh nhân ĐTĐ typ 2 do được phát hiện muộn nên đã có thể bị các biến chứng ngay thời điểm được chẩn đoán ĐTĐ. Điều trị ĐTĐ typ 2 bằng cách nào ? Điều trị kiểm soát glucose máu ở người bệnh ĐTĐ bằng 3 biện pháp chính, có tầm quan trọng như nhau là: 4.1. Chế độ ăn, với một số nguyên tắc là: Lựa chọn các thực phầm có chỉ số đường huyết thấp (không làm tăng nhiều glucose máu sau ăn), nhiều chất xơ, nhiều rau. Có thể ăn rau trước ăn cơm. Thịt cá có thể ăn như bình thường. Lưu ý là không nên ăn quá no, bữa chính ăn vừa phải và có thể ăn thêm 1-2 bữa phụ vào giữa buổi chiều hoặc trước lúc đi ngủ. 4.2. Tập thể dục cường độ vừa phải (đi bộ nhanh, đạp xe…) khoảng 30 phút/ngày và ít nhất 5 ngày/ tuần. Muốn tập nặng (như chạy, cử tạ…) phải xin ý kiến Bác sỹ. Uống đủ nước khi tập. Không tập khi glucose máu < 5,5 mmol/L hoặc > 14,5 mmol/L 4.3. Sử dụng thuốc làm giảm đường máu ngay khi được chẩn đoán ĐTĐ. Có thể là 1 hoặc nhiều loại thuốc cùng lúc. Các nhóm thuốc chính là: – Thuốc Sulfonylurea (như Gliclazide, Glimepiride) có tác dụng kích thích tụy tiết insulin, uống vào trước bữa ăn – Thuốc Metformin có tác dụng làm giảm đề kháng insulin, uống vào sau bữa ăn – Thuốc Gliptin (Sitagliptin, Linagliptin) có cả tác dụng kích thích tiết insulin và làm giảm đề kháng insulin, uống vào trước hoặc sau ăn đều được. – Thuốc Flozine (Empagliflozin, Dapagliflozin) có tác dụng làm giảm glucose máu bằng cách ngăn cản tái hấp thu glucose ở thận. – Thuốc kết hợp 2 loại thuốc trong 1 viên thuốc, ví dụ kết hợp Metformin với Sulfonylurea, hay Metformin với Gliptin. – Insulin tiêm dưới da, có thể tiêm một hoặc nhiều mũi (3-4 mũi) mỗi ngày. Có thể phối hợp insulin với các thuốc uống. – Điểm lưu ý là: Các loại thuốc lá, thuốc nam, thuốc tễ chưa được cấp phép để điều trị bệnh ĐTĐ Các Bác sỹ có thể chọn loại

Sữa bột thật – giả? Làm thế nào để phân biệt

Theo PGS.TS Nguyễn Trọng Hưng, Viện Dinh dưỡng Quốc gia, hiện nay, thị trường sữa bột đang bị xáo trộn bởi tình trạng hàng giả, hàng kém chất lượng trà trộn tinh vi, khó phân biệt bằng mắt thường. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi người dùng là trẻ nhỏ – đối tượng dễ bị tổn thương do hệ miễn dịch và tiêu hóa còn non yếu. Việc sử dụng sữa bột giả không chỉ khiến trẻ thiếu hụt dinh dưỡng mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về sức khỏe như tiêu chảy, ngộ độc, suy hô hấp… Những rủi ro khi sử dụng sữa bột giả Theo PGS.TS Nguyễn Trọng Hưng, tùy vào thành phần pha trộn, sữa bột giả có thể gây hại ở nhiều mức độ. Nếu tỷ lệ dinh dưỡng không đúng chuẩn, trẻ uống vào sẽ không được cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết. Nguy hiểm hơn, quy trình sản xuất không đảm bảo có thể khiến vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như tiêu chảy cấp, ngộ độc, thậm chí ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Đáng chú ý, nhiều phụ huynh khi mua sữa vẫn có thói quen “nghe mách” thay vì kiểm tra kỹ nhãn mác, nguồn gốc xuất xứ. Điều này tạo kẽ hở để sữa bột giả len lỏi vào thị trường và đến tay người tiêu dùng. Sữa bột là một trong những nguồn dinh dưỡng quan trọng cho trẻ, nhưng cũng là mặt hàng dễ bị làm giả do nhu cầu tiêu dùng lớn. (Ảnh minh hoạ) Làm sao để phân biệt sữa thật và sữa giả? Việc phân biệt sữa thật – giả bằng mắt thường không dễ, nhất là với các sản phẩm bị làm giả tinh vi. Tuy nhiên, người tiêu dùng có thể nhận diện qua một số dấu hiệu sau: Quan sát bên ngoài Mã vạch sản phẩm: Kiểm tra kỹ mã vạch trên bao bì. Ví dụ: hàng Mỹ có mã từ 000–039, Nhật là 450–459 hoặc 490–499, Trung Quốc là 690–695… Với sản phẩm nhập khẩu, cần có tem phụ và hướng dẫn tiếng Việt của nhà phân phối chính thức. Hạn sử dụng: Sữa thật thường có hạn sử dụng được in dập nổi, rõ ràng. Ngược lại, sữa giả có thể bị tẩy xóa, in chồng hoặc mờ nhòe. Bao bì: Sữa chính hãng có bao bì nguyên vẹn, chữ in sắc nét, không mờ nhạt. Hộp sữa không bị méo mó, trầy xước. Sữa giả có thể có hình ảnh mờ, tem nhãn thiếu thông tin, vỏ hộp có dấu hiệu bị bóp méo. Quan sát bên trong Mùi và màu sắc: Sữa thật có mùi thơm dịu, bột mềm mịn, màu vàng nhạt. Sữa giả có thể có mùi lạ, bột bị vón cục, màu sắc bất thường. Khi nào cần ngừng sữa và đi khám? Phụ huynh cần theo dõi kỹ phản ứng của trẻ khi sử dụng sữa. Nếu trẻ có biểu hiện tiêu chảy, nôn trớ, không tăng cân hoặc sụt cân, ho kéo dài, khó thở… cần lập tức ngừng sữa đang dùng và đưa trẻ đi khám. Đặc biệt với trẻ có bệnh lý nền, nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng để chọn đúng loại sữa phù hợp. Nguyên tắc chọn sữa an toàn Phụ huynh hãy tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng cho phù hợp. Các mẹ hãy chọn các công ty chuyên sản xuất kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa có thời gian kinh doanh nhiều năm, các công ty có thương hiệu ưu tín trong nước cũng như thế giới. Cha mẹ chọn sản phẩm đã được cấp phép bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền, có các bằng chứng khoa học về tác dụng. Chọn sữa theo lứa tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu dinh dưỡng của người sử dụng. Luôn kiểm tra hạn sử dụng, quy cách đóng gói, bảo quản. Mọi người hãy đọc thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là hàm lượng đạm, chất béo và lượng đường bổ sung, vi chất dinh dưỡng… PGS.TS Nguyễn Trọng Hưng nhấn mạnh, sữa bột là một trong những nguồn dinh dưỡng quan trọng cho trẻ, nhưng cũng là mặt hàng dễ bị làm giả do nhu cầu tiêu dùng lớn. Việc nâng cao nhận thức, rèn luyện thói quen đi tư vấn dinh dưỡng, thói quen đọc nhãn mác, kiểm tra thông tin sản phẩm kỹ lưỡng là cách thiết thực để bảo vệ con trẻ khỏi những rủi ro sức khỏe không đáng có. https://vtcnews.vn/lam-the-nao-de-phan-biet-sua-bot-that-gia-ar937381.html

Làm thế nào để đào thải axit uric ra khỏi cơ thể?

Axit uric là sản phẩm thải tự nhiên do quá trình tiêu hóa thực phẩm có chứa purin. Purin có nồng độ cao trong một số loại thực phẩm và được hình thành và phân hủy trong cơ thể. Thông thường, cơ thể bạn lọc axit uric qua thận và nước tiểu. Nếu bạn tiêu thụ quá nhiều purin hoặc nếu cơ thể bạn không thể loại bỏ sản phẩm phụ này đủ nhanh, axit uric có thể tích tụ trong máu. Nồng độ axit uric tiêu chuẩn là dưới 6,8 miligam trên decilit (mg/dL). Nồng độ axit uric cao (trên 6,8 mg/dL) được coi là tăng axit uric máu. Điều này có thể dẫn đến bệnh gút và khiến máu và nước tiểu của bạn có tính axit quá mức. Bạn có thể dùng thuốc để giúp đào thải các tinh thể axit uric. Bạn càng đi tiểu nhiều thì hiệu quả càng cao. Vì lý do này, uống nhiều nước cũng rất quan trọng. Ngoài ra, uống 8 cốc nước mỗi ngày là cách tốt nhất để giúp thận đào thải axit uric. Dưới đây là một số cách giúp giảm nồng độ axit uric một cách tự nhiên: – Hạn chế thực phẩm giàu purin Theo Healthline, thực phẩm giàu purin bao gồm một số loại thịt, hải sản và rau. Tất cả những thực phẩm này đều góp phần tạo ra axit uric khi tiêu hóa. Vì thế, bạn nên tránh hoặc giảm lượng thực phẩm giàu purin, chẳng hạn như thịt đỏ, nội tạng, cá, động vật có vỏ, gia cầm. Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy rằng việc giảm lượng rau giàu purin có thể không ảnh hưởng đến nồng độ axit uric. Theo Bệnh viện Vinmec, để tránh bị tăng axit uric cao trong máu, bạn nên giảm bớt lượng đạm trong khẩu phần ăn, hạn chế ăn những thực phẩm giàu đạm có gốc purin như hải sản, các loại thịt có màu đỏ như thịt trâu, thịt bò, thịt dê, phủ tạng động vật… Đồng thời, chúng ta cần tránh ăn những thức ăn chua như nem chua, dưa hành muối, canh chua, hoa quả chua… vì làm tăng nguy cơ kết tinh urat ở ống thận, tăng nguy cơ sỏi thận. – Tránh đường Fructose là một loại đường tự nhiên có trong trái cây và mật ong. Khi cơ thể bạn phân hủy fructose, nó sẽ giải phóng purin và làm tăng nồng độ axit uric. Fructose trong đồ uống được hấp thụ nhanh hơn đường trong thực phẩm nguyên chất vì đồ uống không chứa chất xơ, protein hoặc các chất dinh dưỡng khác. Các loại đường khác được thêm vào thực phẩm bao gồm đường ăn, sirô ngô… – Uống nhiều nước Uống nhiều chất lỏng giúp thận đào thải axit uric nhanh hơn. Thận lọc khoảng 70% axit uric trong cơ thể bạn. Uống đủ nước có thể giúp hỗ trợ thận và có thể giảm nguy cơ mắc sỏi thận do axit uric. – Tránh uống rượu Uống rượu có thể khiến bạn mất nước nhiều hơn. Nghiên cứu từ năm 2021 cho thấy nó cũng có thể gây ra tình trạng tăng axit uric. Một số loại rượu, chẳng hạn như bia, chứa hàm lượng purin cao hơn những loại khác. Tuy nhiên, ngay cả rượu có hàm lượng purin thấp hơn cũng có thể làm tăng sản xuất purin. Rượu làm tăng quá trình trao đổi chất của nucleotide, một nguồn purin khác có thể chuyển thành axit uric. Nó cũng ảnh hưởng đến tốc độ bài tiết axit uric, dẫn đến tăng nồng độ trong máu. – Uống cà phê Nghiên cứu từ năm 2016 cho thấy cà phê có thể giúp giảm nồng độ axit uric trong huyết thanh theo hai cách chính. Nó cạnh tranh với enzyme phân hủy purin trong cơ thể, làm giảm tốc độ sản xuất axit uric. Nó làm tăng tốc độ cơ thể bạn bài tiết axit uric. – Kiểm soát cân nặng Mỡ thừa trong cơ thể có thể góp phần làm tăng nồng độ axit uric. Cân nặng nhiều hơn có thể khiến thận của bạn hoạt động kém hiệu quả hơn. Nó cũng có thể làm tăng sản xuất axit uric và làm giảm bài tiết axit uric qua nước tiểu. – Kiểm soát lượng đường trong máu Nghiên cứu từ năm 2019 cho thấy tình trạng tăng axit uric máu có liên quan đến sự phát triển của bệnh tiểu đường và các biến chứng liên quan. Những người có lượng đường trong máu cao, chẳng hạn như những người mắc tiền tiểu đường hoặc tiểu đường, cũng có nguy cơ cao hơn bị các tác dụng phụ của tình trạng tăng axit uric máu. – Ăn nhiều chất xơ Ăn nhiều chất xơ có thể giúp giảm nồng độ axit uric. Chất xơ cũng có thể giúp cân bằng lượng đường trong máu và mức insulin. Nó có xu hướng làm tăng cảm giác no, giúp bạn no lâu hơn. – Kiểm tra thuốc và thực phẩm bổ sung Một số loại thuốc và thực phẩm bổ sung có thể khiến axit uric tích tụ, bao gồm aspirin, thuốc lợi tiểu, vitamin B-3 (niacin), thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine và tacrolimus… Như vậy, chế độ ăn uống, tập thể dục và những thay đổi khác về lối sống có thể giúp cải thiện bệnh gút và các tình trạng sức khỏe khác do nồng độ axit uric cao gây ra. Tuy nhiên, chúng không phải lúc nào cũng có thể thay thế các phương pháp điều trị y tế. Bạn nên dùng tất cả các loại thuốc theo toa theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sự kết hợp đúng đắn giữa chế độ ăn uống, tập thể dục và thuốc có thể giúp hạ nồng độ axit uric cao và ngăn ngừa các triệu chứng. Có rất nhiều loại thực phẩm cần tránh để giúp hạ nồng độ axit uric.

Chăm sóc trẻ mắc bệnh Sởi cha mẹ cần biết để tránh biến chứng

Bệnh sởi lây truyền qua đường hô hấp, do dịch tiết mũi họng của người nhiễm bệnh theo không khí thoát ra khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, nói chuyện. Bệnh dễ lây lan ở những khu vực đông người (nhà trẻ, trường học, khu đông dân cư…) nên bệnh dễ mắc thành dịch. Trẻ nhiễm bệnh sởi có thời gian ủ bệnh từ 7- 21 ngày, sau đó có thể có đầy đủ các triệu chứng như sau: Sốt cao > 39°C Viêm long đường hô hấp trên, chảy nước mũi, ho khan kéo dài, khàn tiếng, có hạt Koplik trong miệng Chảy nước mắt, mũi, ho, viêm màng tiếp hợp, mắt có gỉ kèm nhèm, sưng nề mí mắt Ban mọc theo thứ tự bắt đầu ngày thứ nhất từ đầu, mặt, cổ, ngày thứ 2 ngực lưng cánh tay, ngày thứ 3 bụng, mông, đùi, chân, khi ban mọc tới chân hết sốt và ban bắt đầu bay. Biến chứng của bệnh sởi Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sởi có thể để lại các biến chứng nguy hiểm như: Viêm tai giữa  Viêm loét giác mạc Viêm não cấp tính chiếm (khoảng 0,1% số ca mắc sởi): Trẻ nhỏ sau khi phát ban (1 – 15 ngày) xuất hiện các triệu chứng lơ mơ, hôn mê, co giật, đau đầu, nôn, cứng gáy Tiêu chảy Viêm phổi do bội nhiễm các vi khuẩn tụ cầu Influenzae tuýp B, Hemophilus Thể lao tiềm ẩn tái bùng phát do cơ thể bị suy giảm hệ miễn dịch Lưu ý cách chăm sóc bệnh nhân sởi tránh biến chứng nặng Khi trẻ mắc sởi, cha mẹ cần lưu ý cách chăm sóc cho trẻ như sau: Cách ly trẻ bệnh với trẻ lành Cho trẻ uống thuốc hạ sốt khi sốt ≥ 38.5°C theo chỉ định của bác sĩ Cha mẹ hay người chăm sóc trẻ mắc sởi cần đeo khẩu trang, rửa tay sạch trước và sau mỗi lần tiếp xúc với trẻ bị bệnh Vệ sinh thân thể như tắm hàng ngày, tránh để lạnh. Thay quần áo, vệ sinh môi trường xung quanh, giữ gìn phòng thông thoáng sạch sẽ Nhỏ mắt bằng nước muối 0,9% ngày 3 lần Trẻ còn bú mẹ vẫn tiếp tục cho bú và kết hợp chế độ ăn bổ sung hợp lý (nếu trẻ ≥ 6 tháng) Cắt móng tay tránh gãi làm xước da Cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu, nấu chín kỹ và khi ăn nên chia thành nhiều bữa, uống nhiều nước, nước ép hoa quả chứa nhiều Vitamin A. Hoặc có thể bổ sung Vitamin A để dự phòng thiếu vitamin A giúp bảo vệ mắt theo chỉ định của bác sĩ. Khi nào trẻ tiêm được vaccine phòng bệnh sởi? Tiêm vaccine là biện pháp phòng sởi an toàn nhất. Nên tiêm phòng sởi mũi đầu tiên khi trẻ được 9 tháng tuổi, mũi 2 khi trẻ được 18 tháng. Trẻ tiêm phòng muộn không ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch. Theo Báo SK&ĐS

Loại cá giàu omega 3 ngang cá hồi nhưng giá rẻ hơn: Việt Nam khai thác nhiều, người Nhật cực chuộng

Nhắc đến thực phẩm giàu omega 3 mọi người sẽ thường nghĩ ngay đến cá hồi với 2.150mg omega 3 mỗi khẩu phần ăn. Tuy nhiên không phải ai cũng biết ‏‏một loại cá có sẵn tại Việt Nam có lượng omega 3 ngang ngửa cá hồi với 2.150 mg omega 3 trong mỗi khẩu phần, đó là cá trích. Loại cá này đang được bán với giá trung bình 80.000 – 100.000 đồng/kg, rẻ hơn giá cá hồi mà vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Theo Clever Clinic (Mỹ) cá trích là thực phẩm an toàn vì chứa ít thủy ngân hơn một số loại cá giàu omega 3 khác.‏ ‏‏Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), Mỹ, Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc là những thị trường đang thu mua rất nhiều cá trích của Việt Nam, một loài cá có nhiều ở vùng biển miền Trung. Cá trích cũng là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống của người Nhật, được cho là một trong những bí quyết góp phần thúc đẩy sức khoẻ và tuổi thọ của họ nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao. Tốt cho sức khỏe tim mạch ‏Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ cho biết tiêu thụ axit béo omega 3, đặc biệt là từ các loại cá như cá trích làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Theo tạp chí Healthy Aging, lượng omega 3 dồi dào trong cá trích giúp làm giảm chất béo trung tính, tăng cholesterol tốt, ngăn ngừa đột quỵ do tích tụ mảng bám trong động mạch và cục máu đông trong cơ thể. ‏ ‏Cá trích cũng là lựa chọn cung cấp protein lành mạnh, có lượng calo thấp mà vẫn cung cấp đủ axit amin thiết yếu thay thế các loại thịt đỏ không tốt cho người đang mắc bệnh tim. Một số nghiên cứu còn cho thấy omega 3 có tác dụng giảm huyết áp, giảm đáng kể tình trạng rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim nhanh.‏ Ảnh minh hoạ Chống thiếu máu Cá trích có hàm lượng sắt cao, giúp cơ thể sản xuất huyết sắc tố – chất trong tế bào hồng cầu giúp máu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Khi không đủ chất sắt, cơ thể không thể tạo ra đủ lượng huyết sắc tố để thực hiện tốt chức năng này, dẫn đến thiếu máu. Tình trạng thiếu máu có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, khó thở và đau đầu cùng nhiều hệ lụy nguy hiểm khác.‏ Giàu chất chống oxy hóa và vitamin ‏Cá trích giàu các chất chống oxy hóa mạnh là vitamin E và selen, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do các gốc tự do. Loại cá này cũng là nguồn cung cấp vitamin D tuyệt vời, giảm nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như ung thư và bệnh tim. Ngoài ra cá trích còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác như vitamin B12, vitamin B3, phốt pho, kali,…‏ Giúp xương chắc khỏe ‏Hàm lượng vitamin D và canxi cao giúp cá trích trở thành thực phẩm giúp răng và xương chắc khỏe, ngăn ngừa bệnh loãng xương và các vấn đề về xương do tuổi tác. Một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ các loại cá giàu omega 3 như cá trích có thể đảo ngược tình trạng mất mô cơ xương và làm chậm quá trình lão hóa. ‏Thiếu vitamin D sẽ gây ra nhiều bệnh như đa xơ cứng và tiểu đường. Một khẩu phần cá trích trung bình có thể đáp ứng 150% lượng vitamin D cơ thể cần mỗi ngày. Ảnh minh hoạ Tăng cường sức khỏe não bộ Axit béo omega 3 EPA và DHA có trong cá trích được chứng minh có tác dụng bảo vệ thần kinh, giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ, cải thiện khả năng nhận thức và có lợi khi điều trị chứng rối loạn tâm trạng. Vitamin B12 trong cá trích cũng góp phần duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh. https://soha.vn/loai-ca-giau-omega-3-ngang-ca-hoi-nhung-gia-re-hon-viet-nam-khai-thac-nhieu-nguoi-nhat-cuc-chuong-198250413074618697.htm

Đặt Lịch Khám

    Đặt Lịch Khám