BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
BAC THANG LONG HOSPITAL

(84) 889 615 815

Email: thugopy.bvbtl@gmail.com

Hoạt Động Nghiên Cứu

Tư Vấn Sức Khoẻ

WHO ban hành hướng dẫn toàn cầu đầu tiên về sử dụng thuốc GLP-1 trong điều trị béo phì

Trước gánh nặng béo phì ảnh hưởng hơn 1 tỷ người, WHO lần đầu ban hành hướng dẫn toàn cầu về sử dụng thuốc chủ vận GLP-1 trong điều trị béo phì như một bệnh mạn tính. Tổ chức nhấn mạnh việc dùng thuốc phải đi kèm chăm sóc toàn diện, đảm bảo tiếp cận công bằng và chuẩn bị hệ thống y tế. 1. Béo phì – thách thức sức khỏe toàn cầu ngày càng gia tăng Béo phì đang ảnh hưởng đến người dân ở mọi quốc gia và là nguyên nhân liên quan tới 3,7 triệu ca tử vong trên toàn thế giới chỉ riêng năm 2024. Nếu không có biện pháp ứng phó mạnh mẽ, số người mắc béo phì có thể tăng gấp đôi vào năm 2030. WHO đánh giá béo phì là một bệnh lý mạn tính phức tạp, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, một số ung thư và làm giảm hiệu quả điều trị của nhiều bệnh truyền nhiễm. Bên cạnh gánh nặng sức khỏe, chi phí kinh tế toàn cầu do béo phì được dự báo đạt 3 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2030. Trong bối cảnh nhiều quốc gia yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, WHO đã phát triển hướng dẫn toàn cầu nhằm định hình cách tiếp cận thống nhất, khoa học trong điều trị béo phì — đặc biệt là vai trò của thuốc chủ vận GLP-1. 2. Hướng dẫn mới: Thuốc GLP-1 được khuyến nghị sử dụng cho điều trị béo phì lâu dài Đây là lần đầu tiên WHO ban hành hướng dẫn chính thức về sử dụng liệu pháp GLP-1 trong điều trị béo phì. Trước đó, tháng 9/2025, các thuốc này đã được bổ sung vào Danh mục Thuốc thiết yếu để kiểm soát đái tháo đường type 2 ở nhóm nguy cơ cao. Trong hướng dẫn, WHO đưa ra hai khuyến nghị có điều kiện quan trọng: 1. GLP-1 có thể sử dụng cho người lớn mắc béo phì, trừ phụ nữ mang thai Các thuốc như liraglutide, semaglutide và tirzepatide được chứng minh mang lại hiệu quả giảm cân, cải thiện chuyển hóa và giảm nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, khuyến nghị vẫn có điều kiện do: Dữ liệu an toàn và hiệu quả lâu dài còn hạn chế Chi phí thuốc hiện vẫn cao Hệ thống y tế nhiều nước chưa sẵn sàng triển khai rộng rãi Lo ngại về công bằng trong tiếp cận dịch vụ 2. Người dùng GLP-1 nên được kết hợp can thiệp hành vi chuyên sâu WHO nhấn mạnh các biện pháp can thiệp có cấu trúc về dinh dưỡng, thay đổi hành vi và tăng cường hoạt động thể chất có thể mang lại kết quả điều trị tốt hơn. Điều này dựa trên bằng chứng tuy có độ tin cậy thấp nhưng mang ý nghĩa thực hành quan trọng. Tiến sĩ Tedros Adhanom Ghebreyesus, Tổng Giám đốc WHO, khẳng định: “Chỉ dùng thuốc sẽ không thể giải quyết cuộc khủng hoảng béo phì toàn cầu. Liệu pháp GLP-1 là một phần của chiến lược chăm sóc toàn diện, giúp hàng triệu người vượt qua bệnh lý mạn tính này”. 3. Ba trụ cột để giải quyết béo phì bền vững Hướng dẫn của WHO nhấn mạnh béo phì không chỉ là vấn đề y tế cá nhân mà là thách thức của toàn xã hội. Việc kiểm soát bền vững đòi hỏi chiến lược đa ngành, với ba trụ cột chính: 1. Tạo môi trường sống lành mạnh hơn:Quốc gia cần thực thi các chính sách mạnh mẽ để thúc đẩy ăn uống lành mạnh, giảm thực phẩm không tốt cho sức khỏe, khuyến khích hoạt động thể chất và phòng ngừa béo phì ngay từ cộng đồng. 2. Bảo vệ nhóm nguy cơ cao:Sàng lọc sớm, can thiệp có mục tiêu và chăm sóc liên tục giúp hạn chế tiến triển của béo phì và giảm biến chứng. 3. Đảm bảo tiếp cận dịch vụ chăm sóc trọn đời, lấy con người làm trung tâm: Người bệnh béo phì cần được điều trị toàn diện, từ tư vấn dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý đến dùng thuốc và theo dõi lâu dài. 4. Thách thức trong triển khai: Giá thuốc, khả năng chi trả và tính công bằng Nhu cầu GLP-1 tăng mạnh dẫn đến nguy cơ bất bình đẳng y tế nếu không có chính sách phù hợp. WHO cảnh báo: Nếu không mở rộng sản xuất, tới năm 2030 chỉ dưới 10% người cần thuốc có thể tiếp cận. Chi phí cao có thể khiến nhiều quốc gia thu nhập thấp – trung bình đứng ngoài cuộc. Hệ thống y tế nhiều nước còn thiếu nhân lực, năng lực giám sát và cơ chế chi trả cho nhóm thuốc mới. WHO kêu gọi cộng đồng quốc tế “hành động khẩn cấp”, thúc đẩy: Mua sắm chung Định giá theo từng bậc Cấp phép tự nguyện Tăng sản xuất, đảm bảo chuỗi cung ứng 5. Nguy cơ sản phẩm GLP-1 giả và kém chất lượng Nhu cầu tăng nhanh của thuốc GLP-1 đã kéo theo sự xuất hiện của sản phẩm giả, kém chất lượng, tạo ra rủi ro nghiêm trọng cho người bệnh. WHO nhấn mạnh cần: Kê đơn và phân phối nghiêm ngặt bởi nhân viên y tế có chuyên môn Tăng cường giám sát dược Giáo dục bệnh nhân về dùng thuốc an toàn Hợp tác quốc tế để ngăn chặn thuốc giả WHO khuyến cáo các quốc gia phải cảnh giác cao độ để bảo vệ bệnh nhân và duy trì niềm tin vào hệ thống y tế. Hướng dẫn được xây dựng dựa trên phân tích sâu các bằng chứng và ý kiến của nhiều bên liên quan, bao gồm cả người có trải nghiệm thực tế với béo phì. Đây là một phần trong kế hoạch đẩy nhanh tiến độ chấm dứt tình

‘Thủ phạm’ đứng sau những ca đột quỵ

Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hay tiểu đường tiến triển lặng lẽ khiến nhiều người tưởng mình khỏe mạnh nhưng thực tế lại đứng trước nguy cơ đột quỵ bất cứ lúc nào… Người đàn ông 30 tuổi vốn quen với những cơn đau đầu âm ỉ sau mỗi ngày làm việc căng thẳng. Anh vẫn thường xoa thái dương, tự trấn an “chắc do áp lực”. Cho đến một đêm tháng 10, khi đang chạy trên sân bóng, mọi thứ bỗng chao đảo, nửa thân phải trở nên nặng trịch. Anh đổ sụp xuống mặt sân trong sự hốt hoảng của đồng đội. Ở khoa Cấp cứu, các bác sĩ nhanh chóng đánh giá tình trạng. Những dấu hiệu chóng mặt dữ dội, thất điều nửa người phải cùng huyết áp tăng vọt tới 200/100 mmHg khiến họ nghĩ ngay đến đột quỵ. Bệnh nhân được đưa đi chụp MRI ngay trong đêm. Ê-kíp cấp cứu lập tức dùng thuốc tiêu sợi huyết. Các bác sĩ chỉ ra yếu tố nguy cơ lớn nhất là tăng huyết áp. Những cơn đau đầu trước đó chính là dấu hiệu rõ nhất. Tại Hội nghị Liên minh Đột quỵ Toàn cầu 2025, GS.TS Trần Văn Thuấn, Thứ trưởng Y tế, nhấn mạnh đột quỵ hiện đã vượt cả ung thư và tim mạch, trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Việt Nam. Và người đàn ông trẻ này chỉ là một trong rất nhiều trường hợp mang bệnh nền mà không hay biết, để rồi trả giá bằng phút giây cận kề sinh tử. Yếu tố nền âm thầm dẫn đường cho đột quỵ Trên bản đồ đột quỵ toàn cầu, Việt Nam hiện lên với gam màu đỏ đậm, nằm trong nhóm các quốc gia có gánh nặng đột quỵ ở mức cao nhất. Tỷ lệ mắc ước tính hơn 218 ca trên 100.000 dân, đồng nghĩa mỗi năm, hơn 200.000 người Việt phải nhập viện vì cơn tai biến đến bất ngờ. Đột quỵ đã trở thành nguyên nhân tử vong hàng đầu tại Việt Nam, đưa nước ta vào nhóm có tỷ lệ mắc đứng đầu khu vực Đông Nam Á. Đằng sau những con số ngày càng tăng, theo PGS.TS Nguyễn Huy Thắng, Trưởng khoa Bệnh lý mạch máu não, Bệnh viện Nhân Dân 115, Phó chủ tịch Hội Đột quỵ Việt Nam, là cả quá trình âm thầm tích tụ của nhiều yếu tố nguy cơ mà người bệnh thường không hay biết. Nhiều người nghĩ mình khỏe mạnh, nhưng lại mang trong người những bệnh lý nền tiến triển lặng lẽ. “Gần 90% ca đột quỵ có liên quan đến ít nhất một bệnh nền”, ông nói. Trong số đó, tăng huyết áp luôn đứng đầu danh sách. Hiệp hội Tim mạch Mỹ nhấn mạnh rằng hầu hết bệnh nhân bị đột quỵ lần đầu đều có huyết áp cao. Tăng huyết áp kéo dài làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, khiến thành mạch yếu đi, dễ nứt vỡ hoặc bị bồi lấp bởi mảng xơ vữa và cục máu đông. Khi những tổn thương này xảy ra ở hệ mạch máu não, nguy cơ đột quỵ tăng. Các thống kê quốc tế củng cố nhận định này. Một phân tích trên tạp chí Stroke của Hiệp hội Tim mạch Mỹ ghi nhận hơn 70% bệnh nhân đột quỵ cấp nhập viện có tiền sử tăng huyết áp. Tỷ lệ này còn cao hơn ở châu Á. Dữ liệu từ hệ thống China National Stroke Registry cho thấy 80-90% người bệnh đột quỵ, đặc biệt trong nhóm xuất huyết não, đều sống chung với tăng huyết áp. Một yếu tố nguy cơ khác không kém phần đáng lo, theo PGS Nguyễn Huy Thắng, là rối loạn lipid máu. Khi LDL hay “cholesterol xấu” tăng cao, quá trình xơ vữa diễn ra nhanh hơn, lòng mạch hẹp dần, dòng máu di chuyển qua khu vực tổn thương dễ tạo xoáy và hình thành cục máu đông. Những cảnh báo này được phản ánh rõ trong dữ liệu thực tế. Trong nghiên cứu “Dyslipidemia among Patients with Ischemic Stroke” tại Nepal, rối loạn lipid xuất hiện với tỷ lệ rất cao. 80% trong số 150 bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não mắc ít nhất một dạng bất thường mỡ máu. Hơn một nửa có cholesterol toàn phần và triglyceride tăng, 45% tăng LDL. Trong vô số yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ, đái tháo đường lại là tình trạng dễ bị lãng quên nhất. Hiệp hội Đột quỵ Mỹ cho biết đường huyết tăng cao kéo dài khiến máu trở nên “đặc” và kém linh hoạt hơn, từ đó làm chậm dòng chảy và hạn chế khả năng đưa oxy, dưỡng chất lên não. Đáng lưu ý, tăng huyết áp lại xuất hiện rất phổ biến ở người mắc tiểu đường, và chính sự kết hợp thầm lặng này khiến nguy cơ đột quỵ ở nhóm bệnh nhân tiểu đường luôn cao hơn rõ rệt so với người không mắc bệnh. Dự phòng đột quỵ Trong dự phòng đột quỵ, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở phác đồ điều trị hay kỹ thuật can thiệp, mà bắt đầu từ chính sự chủ động của mỗi người. Dự phòng đột quỵ chỉ thật sự hiệu quả khi người bệnh chủ động tham gia vào quá trình chăm sóc sức khỏe của chính mình. Theo ThS.BS Lê Thanh Khôi, Trưởng hội đồng chuyên môn Y khoa, Hệ thống nhà thuốc và Trung tâm tiêm chủng Long Châu, Với những người đã có bệnh nền, việc tuân thủ điều trị, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tái khám đúng hẹn không chỉ là khuyến cáo mà là yêu cầu bắt buộc. “Bác sĩ có thể rất tâm huyết, cẩn trọng, nhưng nếu người bệnh không tự bảo vệ mình thì rất khó kiểm soát được nguy cơ”, ông chia sẻ. Song song với điều trị, bác sĩ Khôi nhấn

Vì sao người trung niên dễ mất ngủ và cách khắc phục hiệu quả

Tuổi tác là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Hiện nay, rất nhiều người rơi vào tình trạng mất ngủ khi bước vào tuổi trung niên. Nguyên nhân gây mất ngủ ở tuổi trung niên Có nhiều lý do khiến người trung niên bị mất ngủ trong đó có thể là do các nguyên nhân sau: Thay đổi hormone Một trong những nguyên nhân chính khiến phụ nữ trung niên mất ngủ là sự thay đổi hormone trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Sự suy giảm estrogen và progesterone dẫn đến nhiều biến đổi trong cơ thể, gây khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ sâu. Vấn đề sức khỏe Nhiều vấn đề sức khỏe thường xuất hiện ở tuổi trung niên như đau lưng, đau khớp, tiểu đêm hoặc bệnh lý tim mạch. Những triệu chứng này làm gián đoạn giấc ngủ, khiến người bệnh khó duy trì giấc ngủ liên tục và sâu. Thói quen ăn uống, sinh hoạt thiếu lành mạnh Một số thói quen xấu gây mất ngủ ở tuổi trung niên gồm: – Ngủ trưa quá nhiều hoặc quá ít, ảnh hưởng đến giấc ngủ buổi tối. – Ăn quá nhiều trước khi ngủ hoặc dùng thực phẩm khó tiêu. – Sử dụng chất kích thích khiến hệ hệ thần kinh căng thẳng. – Dùng máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị điện tử sát giờ ngủ. Stress và lo âu Cuộc sống tuổi trung niên thường đi kèm nhiều áp lực về gia đình, công việc và những thay đổi trong vai trò xã hội. Căng thẳng và lo âu làm mất cân bằng hệ thần kinh, dẫn đến tình trạng khó ngủ, mất ngủ kéo dài. Cách khắc phục mất ngủ ở tuổi trung niên Tạo một môi trường ngủ tốt Hãy đảm bảo phòng ngủ luôn thoáng đãng, yên tĩnh và mát mẻ. Sử dụng ánh sáng dịu nhẹ và và giữ không gian yên tĩnh để hỗ trợ giấc ngủ. Xây dựng thói quen ngủ Duy trì lịch trình ngủ cố định mỗi ngày giúp cơ thể và tâm trí thiết lập đồng hồ sinh học, tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ. Thay đổi lối sống Duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng – Tập thể dục đều đặn – Ăn uống khoa học – Hạn chế sử dụng chất kích thích như cafein và nicotine vào buổi tối. Vận động thể chất Tập luyện hằng ngày giúp cơ thể mệt tự nhiên và dễ đi vào giấc ngủ hơn. Tuy nhiên, không nên tập luyện quá gần giờ ngủ, vì hoạt động mạnh có thể khiến cơ thể tỉnh táo, khó ngủ. Xử lý stress và lo âu Học cách quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như yoga, thiền hoặc những hoạt động giúp tinh thần thoải mái trước khi đi ngủ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ Nếu tình trạng mất ngủ trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần tìm đến bác sĩ để được tư vấn chuyên môn và cân nhắc các liệu pháp hỗ trợ phù hợp. Ngoài ra, việc bổ sung nội tiết tố estrogen đầy đủ từ sớm – hoặc từ sau tuổi 35 theo chỉ định y tế – có thể giúp hạn chế các cơn bốc hỏa trong giai đoạn mãn kinh và tiền mãn kinh. Mất ngủ là vấn đề phổ biến ở tuổi trung niên nhưng hoàn toàn có thể cải thiện. Hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ, từ đó cải thiện sức khỏe và tinh thần. Một giấc ngủ đủ và chất lượng giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng, phục hồi năng lượng cho não bộ và cơ thể. Đây là yếu tố quan trọng trong phòng chống bệnh tật, đặc biệt là các bệnh tim mạch và rối loạn tâm thần. Ngủ không đủ giấc có thể gây hại cho tim Khi bạn ngủ không đủ, các hậu quả ngắn hạn như giảm tập trung, dễ cáu gắt sẽ nhanh chóng xuất hiện. Về lâu dài, giấc ngủ kém chất lượng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy những người có thời gian ngủ không đều – thay đổi từ 90 phút đến hơn 2 giờ mỗi tuần – có nguy cơ sở hữu điểm canxi động mạch vành cao hơn khoảng 1,4 lần so với người duy trì thời lượng ngủ ổn định. Điều này cho thấy việc duy trì thói quen ngủ đều đặn và đảm bảo tổng thời gian ngủ tương đối giống nhau mỗi đêm có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch. https://suckhoedoisong.vn/vi-sao-nguoi-trung-nien-de-mat-ngu-va-cach-khac-phuc-hieu-qua-169251117092842401.htm  

Bộ Y tế: 7 khuyến cáo phòng chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp

Sáng 18/11/2025, Bộ Y tế đã thông tin về tình hình một số bệnh viêm đường hô hấp cấp và khuyến cáo phòng, chống. Từ đầu năm 2025, cả nước ghi nhận hơn 132.000 trường hợp mắc cúm mùa, trong đó có 03 trường hợp tử vong. So với cùng kỳ năm 2024 (267.401 ca mắc, 06 tử vong), số mắc giảm 54,8%, số tử vong giảm 03 trường hợp. Các chủng virus cúm lưu hành chủ yếu tại Việt Nam hiện nay là cúm A(H1N1), A/H3N2 và cúm B, chưa ghi nhận thay đổi về độc lực của virus. Theo Bộ Y tế, hiện nay, thời tiết đang trong giai đoạn chuyển mùa Thu – Đông, sự thay đổi thất thường của nhiệt độ và độ ẩm là điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh đường hô hấp phát triển và lây lan, đặc biệt là bệnh cúm mùa, đồng thời giai đoạn cuối năm có sự gia tăng giao lưu, đi lại và tổ chức nhiều sự kiện đông người như hội nghị, tổng kết, đám cưới, … làm tăng nguy cơ lây lan từ các khu vực công cộng, tập trung đông người về các hộ gia đình và tăng khả năng mắc bệnh ở trẻ em, người già là những đối tượng có nguy cơ cao. Hệ thống giám sát đã ghi nhận sự gia tăng cục bộ các trường hợp mắc cúm mùa, bệnh do virus hợp bào hô hấp, bệnh tay chân miệng tại một số địa phương, trong đó có nhiều ca nhập viện điều trị tại các bệnh viện tuyến cuối, nhất là khu vực miền Bắc. Để chủ động phòng, chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp, Bộ Y tế đưa 7 khuyến cáo với người dân 1. Đảm bảo vệ sinh cá nhân, thường xuyên rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho, hắt hơi. Không đưa tay lên mắt, mũi, miệng khi chưa rửa sạch. 2. Đeo khẩu trang khi đến nơi tập trung đông người, trên các phương tiện giao thông công cộng, hoặc khi có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh để bảo vệ bản thân và người xung quanh. 3. Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh viêm đường hô hấp cấp hoặc các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh khi không cần thiết. 4. Vệ sinh môi trường sống, thường xuyên vệ sinh, lau chùi các bề mặt hay tiếp xúc (như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại…); 5. Thường xuyên thực hiện các biện pháp làm thông thoáng và đón ánh sáng tự nhiên vào phòng học, phòng làm việc, phòng hội nghị, hội thảo, nhất là sau giờ học, sau giờ làm việc, sau các buổi tổ chức sự kiện để tiêu diệt mầm bệnh, giảm nguy cơ lây bệnh. 6. Nâng cao thể trạng, thực hiện lối sống lành mạnh; có chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng; tăng cường vận động thể lực để nâng cao sức đề kháng của cơ thể. 7. Khi có các triệu chứng như ho, sốt, sổ mũi, đau đầu, mệt mỏi, người dân cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được tư vấn, khám và xử trí kịp thời. Không tự ý mua thuốc, đặc biệt là thuốc kháng vi rút để điều trị tại nhà nếu không có chỉ định của cán bộ y tế. https://moh.gov.vn/thong-tin-chi-dao-dieu-hanh/-/asset_publisher/DOHhlnDN87WZ/content/bo-y-te-7-khuyen-cao-phong-chong-dich-benh-viem-uong-ho-hap-cap?inheritRedirect=false&redirect=https%3A%2F%2Fmoh.gov.vn%3A443%2Fthong-tin-chi-dao-dieu-hanh%3Fp_p_id%3D101_INSTANCE_DOHhlnDN87WZ%26p_p_lifecycle%3D0%26p_p_state%3Dnormal%26p_p_mode%3Dview%26p_p_col_id%3Drow-3-column-3%26p_p_col_count%3D2

Khuyến cáo phòng chống dịch bệnh viêm não mô cầu

Trong tuần qua, Hà Nội ghi nhận 1 ca mắc não mô cầu tại xã Thường Tín, trường hợp mắc là bệnh nhân nam, 24 tuổi, chưa tiêm vắc xin phòng não mô cầu. Cộng dồn năm 2025 đến nay ghi nhận 3 ca mắc, 0 ca tử vong, số mắc tăng so với cùng kỳ năm 2024 (2/0). Đây là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh, dễ gây biến chứng nặng nề như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Người dân cần chủ động đưa trẻ em và người trong gia đình đi tiêm vắc xin phòng bệnh não mô cầu. Bệnh não mô cầu do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra, có hơn 12 nhóm huyết thanh, trong đó các nhóm A, B, C, W, Y thường gây bệnh ở người. Bệnh có thể xuất hiện rải rác quanh năm, nhưng thường bùng phát thành ổ dịch nhỏ vào mùa đông – xuân khi thời tiết lạnh và ẩm. Trẻ em và thanh thiếu niên là nhóm dễ mắc nhất do hệ miễn dịch còn yếu hoặc sinh hoạt tập trung trong trường học, ký túc xá. Tỷ lệ tử vong cao (có thể lên đến 50% nếu không được điều trị kịp thời) và nhiều trường hợp để lại di chứng nặng nề như điếc, tổn thương não, hoại tử chi. Ở Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác tại nhiều tỉnh, thành phố, trong đó có thành phố Hà Nội, các ca bệnh thường ghi nhận lẻ tẻ và luôn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát. Bệnh lây chủ yếu qua dịch tiết đường hô hấp (nước bọt, dịch mũi họng) khi tiếp xúc gần với người mắc hoặc người lành mang vi khuẩn. Bệnh có diễn biến rất nhanh, có thể gây tử vong chỉ trong vòng 24-48 giờ. Đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, học sinh – sinh viên sống tập trung trong ký túc xá, nhà trẻ, trường học; người có sức đề kháng kém. Những dấu hiệu nhận biết sớm như sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, buồn nôn hoặc nôn, cứng gáy, nổi ban xuất huyết trên da. Khi có các triệu chứng nghi ngờ, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để chủ động phòng chống dịch bệnh, CDC Hà Nội khuyến cáo người dân các biện pháp phòng bệnh bao gồm: Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng; đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, che miệng khi ho, hắt hơi; giữ gìn nhà cửa, phòng học thông thoáng, sạch sẽ; tránh dùng chung đồ dùng cá nhân như cốc, khăn mặt, bàn chải đánh răng; hạn chế tiếp xúc gần với người đang có triệu chứng viêm đường hô hấp. Đồng thời, chủ động đưa trẻ em và người trong gia đình đi tiêm vắc xin phòng bệnh não mô cầu tại các điểm tiêm chủng dịch vụ. Về việc xử trí khi có ca bệnh, nếu trong gia đình, lớp học hoặc khu tập thể phát hiện người mắc bệnh, cần nhanh chóng đưa đi điều trị, đồng thời thông báo cho y tế địa phương để được hướng dẫn giám sát, phòng dịch kịp thời. Bệnh não mô cầu có thể tiến triển rất nhanh, chỉ trong vài giờ đến vài ngày, do đó tuyệt đối không chủ quan. Người dân cần nâng cao cảnh giác, theo dõi sát sức khỏe của trẻ em và người thân. https://soyte.hanoi.gov.vn/y-te-du-phong-65152/khuyen-cao-phong-chong-dich-benh-viem-nao-mo-cau-2849251104095236286.htm

Phù chân do thuốc huyết áp, tiểu đường: Hiểu đúng để không hoang mang và sử dụng thuốc an toàn

Phù, sưng bàn chân hoặc mắt cá chân là tình trạng mà nhiều người gặp phải khi dùng thuốc điều trị huyết áp hoặc tiểu đường. Hiện tượng này thường không nguy hiểm, nhưng nếu không hiểu rõ nguyên nhân, người bệnh có thể lo lắng, ngừng thuốc sai cách và khiến bệnh lý trở nên nghiêm trọng hơn. 1. Phù, sưng chân rất thường gặp khi dùng thuốc Sưng, phù bàn chân hoặc mắt cá chân (phù ngoại biên) là một trong những tác dụng phụ khá phổ biến ở người đang điều trị bệnh huyết áp hoặc tiểu đường. Dù hiếm khi đe dọa tính mạng, tình trạng này có thể khiến người bệnh khó chịu, nặng chân, khó mang giày dép và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hai loại thuốc thường gặp nhất gây ra hiện tượng này là amlodipine (trị tăng huyết áp) và pioglitazone (trị đái tháo đường): – Amlodipine là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm chẹn kênh canxi, giúp giãn mạch máu để cải thiện lưu thông và giảm huyết áp. Tuy nhiên, việc giãn các động mạch nhỏ đồng thời khiến dịch trong lòng mạch dễ rò rỉ ra mô kẽ, dẫn đến sưng nhẹ ở chi dưới. – Trong khi đó, pioglitazone là thuốc giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2 bằng cách tăng nhạy cảm với insulin, lại có xu hướng giữ nước và natri trong cơ thể. Điều này khiến một lượng dịch dư thừa tích tụ tại các mô mềm, biểu hiện rõ nhất ở vùng bàn chân và mắt cá chân. Cả hai loại thuốc đều có thể gây sưng phù nhẹ, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người dùng liều cao. Một loại thuốc khác cũng có thể gây sưng tương tự là pregabalin, thường được kê để điều trị đau dây thần kinh do tiểu đường hoặc các nguyên nhân khác. Pregabalin làm tăng tính thấm mao mạch và gây ứ đọng tĩnh mạch, từ đó dẫn đến phù nề rõ hơn, nhất là khi sử dụng lâu dài. Phù, sưng chân là hiện tường thường gặp khi dùng một số thuốc trị tiểu đường, huyết áp. 2. Vì sao thuốc lại khiến chân bị sưng phù? Hiện tượng phù chân do thuốc được gọi là phù ngoại biên do thuốc. Cơ chế hình thành liên quan đến sự thay đổi cân bằng dịch giữa lòng mạch và mô kẽ. Khi mạch máu giãn rộng (như trong trường hợp dùng amlodipine), áp lực trong mao mạch giảm, khiến dịch dễ rò ra ngoài. Với các thuốc như pioglitazone, nguyên nhân lại là do giữ nước và natri trong cơ thể, làm tăng thể tích dịch tuần hoàn và dẫn đến ứ đọng ở chi dưới. Ở những người có bệnh nền tim mạch, suy thận hoặc suy tĩnh mạch, hiện tượng này càng dễ xảy ra. Người cao tuổi, ít vận động hoặc phải đứng, ngồi lâu trong ngày cũng có nguy cơ cao hơn. Đáng chú ý, tác dụng phụ này thường nhẹ và có thể kiểm soát được, không nên hiểu lầm là dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. 3. Khi nào cần báo cho bác sĩ? Nếu nhận thấy chân sưng, nặng, có vết lõm khi ấn, giày dép chật hơn hoặc cảm giác căng tức vùng cổ chân, hãy thông báo với bác sĩ điều trị, đặc biệt nếu tình trạng xuất hiện sau khi bắt đầu dùng thuốc mới. Việc bác sĩ xác định đúng nguyên nhân rất quan trọng, vì sưng chân còn có thể liên quan đến các bệnh lý khác như suy tim, bệnh thận hoặc rối loạn tĩnh mạch. Bệnh nhân không nên tự ý ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều khi thấy sưng. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể khiến huyết áp tăng vọt hoặc đường huyết tăng cao, gây biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể: Giảm liều thuốc hoặc chuyển sang thuốc cùng nhóm ít gây phù hơn. Kê thêm thuốc lợi tiểu nhẹ để hỗ trợ đào thải dịch dư. Khuyến nghị thay đổi thời điểm dùng thuốc, chẳng hạn dùng buổi sáng thay vì buổi tối. Việc theo dõi định kỳ giúp kiểm soát tốt cả bệnh lý và tác dụng phụ, đồng thời ngăn ngừa biến chứng lâu dài. 4. Cách giảm sưng và phòng ngừa tái phát Đối với sưng phù nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ đơn giản: Kê cao chân khi nằm hoặc nghỉ ngơi để giúp dịch trở lại hệ tuần hoàn. Hạn chế ăn mặn, giảm lượng natri nạp vào cơ thể. Tập vận động nhẹ nhàng như đi bộ, xoay cổ chân hoặc cử động các ngón chân thường xuyên. Không ngồi hoặc đứng một tư thế quá lâu, tránh làm máu ứ đọng ở chi dưới. Theo dõi cân nặng và vòng cổ chân hằng tuần để phát hiện sớm thay đổi bất thường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này chỉ hỗ trợ, không thay thế cho việc đánh giá y khoa. Nếu sưng ngày càng nặng, kèm theo khó thở, mệt mỏi, đau ngực hoặc tăng cân nhanh, cần đến ngay cơ sở y tế để loại trừ nguyên nhân tim mạch hoặc thận. 5. Người bệnh không ngừng thuốc vì lo sợ Amlodipine, pioglitazone và pregabalin là những thuốc có hiệu quả đã được chứng minh, được dùng rộng rãi và an toàn khi có chỉ định đúng. Việc xuất hiện phù nhẹ không có nghĩa là thuốc không hợp hay gây độc. Thực tế, phần lớn trường hợp sưng phù sẽ giảm sau vài tuần cơ thể thích nghi, hoặc biến mất khi bác sĩ điều chỉnh liều. Nếu bệnh nhân tự ngừng amlodipine vì thấy chân sưng, khiến huyết áp tăng cao đột ngột nguy hiểm. Trong khi chỉ cần đổi thuốc khác hoặc thêm một thuốc lợi tiểu

Vì sao đái tháo đường gây suy thận?

Đái tháo đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận mạn tính, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp suy thận giai đoạn cuối phải điều trị thay thế thận như lọc máu chu kỳ, lọc màng bụng, ghép thận… Cơ chế chính gây bệnh là tổn thương vi mạch tại cầu thận do tình trạng tăng đường huyết kéo dài. Glucose máu cao dẫn đến dày màng đáy cầu thận, tăng sinh tế bào trung mô và xơ hóa cầu thận, làm giảm khả năng lọc chọn lọc của màng lọc. Hậu quả là albumin niệu xuất hiện, phản ánh giai đoạn sớm của bệnh thận do đái tháo đường. Khi đường huyết không được kiểm soát, quá trình xơ hóa cầu thận tiến triển dần, dẫn đến giảm mức lọc cầu thận (eGFR), tăng albumin niệu, rồi chuyển sang bệnh thận mạn tính (CKD) và cuối cùng là suy thận giai đoạn cuối (ESKD). Người mắc bệnh thận do đái tháo đường thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Khi tổn thương tiến triển, các biểu hiện có thể xuất hiện như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, ngứa da, sưng phù tay chân, tiểu ít hoặc tiểu đêm nhiều, huyết áp tăng cao. Những dấu hiệu này thường đến chậm nên nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện khi chức năng thận đã giảm đáng kể. Anh nên tầm soát định kỳ để phòng ngừa biến chứng thận do đái tháo đường. Người bệnh nên theo dõi huyết áp, đường máu, cân nặng định kỳ và tầm soát chỉ số microalbumin niệu và mức lọc cầu thận ít nhất mỗi 3-6 tháng một lần. Anh không tự ý ngừng hoặc thay đổi thuốc hạ đường huyết, thuốc huyết áp khi chưa có chỉ định. Duy trì chế độ ăn lành mạnh, ngủ đủ giấc, kiểm tra sức khỏe định kỳ chính là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thận và kéo dài tuổi thọ. Khi đã mắc bệnh thận do đái tháo đường, việc điều trị chủ yếu tập trung làm chậm tiến triển và bảo tồn phần chức năng thận còn lại. Bác sĩ thường chỉ định thuốc kiểm soát đường huyết, huyết áp, kết hợp với chế độ ăn hạn chế muối, đường và đạm tránh lạm dụng thuốc, thực phẩm gây độc thận. Người bệnh nên duy trì cân nặng hợp lý, tập luyện đều đặn, tránh hút thuốc và uống rượu bia. Nếu người bệnh nặng, chức năng thận giảm dưới ngưỡng cho phép, bác sĩ chỉ định điều trị thay thế thận bằng các phương pháp lọc máu, lọc màng bụng hoặc ghép thận. https://vnexpress.net/vi-sao-dai-thao-duong-gay-suy-than-4958482.html

Nhận diện sớm bệnh Alzheimer và cách phòng ngừa hiệu quả

Azheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây sa sút trí tuệ ở người cao tuổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ, ngôn ngữ và hành vi. Nhận biết sớm triệu chứng và chủ động phòng ngừa là cách hiệu quả để làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các giai đoạn của bệnh Alzheimer  Bệnh Alzheimer là một trong những nguyên nhân phổ biến gây chứng suy giảm trí nhớ, chiếm khoảng 60 – 80% các trường hợp. Đây là một bệnh lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến não bộ, tác động đến trí nhớ, tư duy, ngôn ngữ và hành vi của người bệnh. Nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt từ sau 65 tuổi. Để hiểu rõ hơn về diễn tiến của bệnh, dưới đây là mô tả cụ thể các giai đoạn của Alzheimer: Giai đoạn nhẹ Ở giai đoạn này, người bệnh chỉ gặp một số khó khăn trong việc quản lý cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn có thể sống độc lập. Tuy nhiên, hành vi, cảm xúc và tâm trạng có thể bắt đầu thay đổi. Lúc này người bệnh và gia đình nên dành thời gian tìm hiểu về bệnh. Vai trò của người chăm sóc rất quan trọng: hỗ trợ người bệnh thông qua trò chuyện, tư vấn nhẹ nhàng và đồng cảm. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành các hoạt động hàng ngày như lái xe, nấu ăn… vì vậy cần sự hỗ trợ hoặc thay thế từ người thân. Giai đoạn vừa Ở giai đoạn trung bình, các biểu hiện suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức trở nên rõ rệt hơn: Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng: Quên cả hiện tại lẫn quá khứ. Rối loạn ngôn ngữ: Nói không trôi chảy, sai ngữ pháp. Rối loạn tri giác: Mất định hướng, có thể lạc ngay cả trong môi trường quen thuộc. Rối loạn hành vi: Không thực hiện đúng các công việc thường ngày như nấu ăn, mặc quần áo, mua sắm… Người bệnh dần mất khả năng tự lập. Dù vẫn có thể ăn uống, tắm rửa hoặc thực hiện một số việc đơn giản, nhưng thường cần được nhắc nhở, hỗ trợ. Ngoài ra, họ dễ bị lạc đường, quên tắt bếp, làm việc lặp đi lặp lại như lục lọi ngăn kéo hoặc đi lại vô thức. Những hành vi bất thường như tức giận, nghi ngờ, thậm chí là hung hăng có thể xảy ra – do những tổn thương nhận thức của bệnh gây ra. Ở giai đoạn này, người bệnh thường khó diễn đạt suy nghĩ và hiểu người khác, đồng thời nhầm lẫn giữa quá khứ và hiện tại. Việc chăm sóc có thể đòi hỏi người thân phải dành toàn bộ thời gian để hỗ trợ. Giai đoạn nặng Đây là giai đoạn bệnh tiến triển nặng, người bệnh cần được chăm sóc toàn diện. Các vấn đề về lời nói và ngôn ngữ khiến giao tiếp gần như không thể. Họ không còn tự thực hiện các hoạt động cơ bản như ăn uống, vệ sinh cá nhân và thường xuyên nhầm lẫn người thân quen. Khả năng kiểm soát cơ thể và phối hợp vận động cũng suy giảm đáng kể. Ở giai đoạn này, việc chăm sóc tại nhà có thể không đủ đáp ứng nhu cầu y tế và tinh thần. Gia đình nên cân nhắc kết hợp chăm sóc chuyên nghiệp tại các cơ sở điều dưỡng hoặc trung tâm chuyên biệt dành cho người sa sút trí tuệ. Ngăn ngừa bệnh Alzheimer thế nào? Bệnh Alzheimer là hệ quả của quá trình lão hóa tự nhiên của não bộ. Tuy nhiên, thời điểm khởi phát và mức độ trầm trọng có thể bị chi phối bởi lối sống, chế độ dinh dưỡng và các yếu tố sức khoẻ. Một số biện pháp phòng ngừa và giảm nguy cơ bao gồm: Ăn uống khoa học Duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng, cân bằng các nhóm chất, ưu tiên rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, dầu thực vật, các chế phẩm từ sữa… Hạn chế thịt đỏ, đường tinh luyện và các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá… Phòng ngừa bệnh tim mạch Khoảng 80% người bị Alzheimer có liên quan đến các bệnh lý tim mạch. Việc kiểm soát huyết áp, mỡ máu, tiểu đường… góp phần ngăn ngừa và làm chậm tiến triển bệnh. Tập thể dục đều đặn Tập luyện giúp cải thiện tuần hoàn máu lên não, giảm căng thẳng và làm chậm sự thoái hóa tế bào thần kinh. Người bệnh nên chọn hình thức vận động phù hợp với thể trạng và tuổi tác. Tránh chấn thương vùng đầu Chấn thương đầu, đặc biệt dẫn tới bất tỉnh, có liên quan đến nguy cơ cao phát triển Alzheimer. Do đó, cần thận trọng khi chơi thể thao hoặc tham gia giao thông. Ngủ đủ và đúng giờ Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến 25% – 50% người mắc Alzheimer, tùy theo giai đoạn. Giấc ngủ sâu, đúng giờ không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn góp phần bảo vệ chức năng não bộ. Alzheimer là căn bệnh tiến triển âm thầm nhưng tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia đình. Việc phát hiện sớm, hiểu rõ từng giai đoạn bệnh, chăm sóc đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa giúp làm chậm quá trình sa sút trí tuệ, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất cho người cao tuổi. https://suckhoedoisong.vn/nhan-dien-som-benh-alzheimer-va-cach-phong-ngua-hieu-qua-169251022075154002.htm

Biểu hiện sớm của bệnh glôcôm

Glôcôm gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác và có khả năng di truyền trong gia đình. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 60. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến mù lòa ở nhóm tuổi này. Vậy, biểu hiện sớm của bệnh glôcôm là gì? Bệnh glôcôm (Glaucoma hay thiên đầu thống) là bệnh về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác, với mức độ nghiêm trọng tăng dần theo thời gian. Nguyên nhân chính là do áp lực trong nhãn cầu tăng cao, gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Khi áp suất nội nhãn tăng, nó có thể chèn ép và làm tổn thương dây thần kinh thị giác – cầu nối truyền tải thông tin từ mắt đến não. Nếu tình trạng này không được điều trị, glôcôm có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn, thậm chí gây mù trong vòng vài năm. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc glôcôm Bệnh glôcôm thường ảnh hưởng đến người trên 40 tuổi, nhưng người trẻ, trẻ em, thậm chí trẻ sơ sinh cũng có thể mắc bệnh. Những người bị tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh gấp đôi. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc glôcôm gồm: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh glôcôm. Viễn thị (đối với bệnh tăng nhãn áp góc đóng). Cận thị (đối với glôcôm góc mở). Huyết áp cao hoặc quá thấp. Sử dụng corticosteroid trong thời gian dài. Chấn thương hoặc phẫu thuật mắt trước đó. Bệnh glôcôm thường gặp ở tuổi trung niên vì vậy cần thăm khám khi có biểu hiện bất thường. Biểu hiện sớm của glôcôm Tùy từng nguyên nhân gây bệnh mà glôcôm có những biểu hiện khác nhau: Đối với glôcôm góc mở Glôcôm góc mở là loại tăng nhãn áp phổ biến nhất, xảy ra khi mắt không thoát dịch hiệu quả, giống như ống dẫn lưu bị tắc. Điều này dẫn đến áp lực trong mắt tăng cao dần, gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Bệnh không gây đau hay thay đổi thị lực ngay từ đầu. Hầu hết người mắc glôcôm góc mở không có triệu chứng rõ ràng; nếu có, thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển nặng với dấu hiệu mất thị lực ngoại vi. Đối với glôcôm góc đóng Glôcôm góc đóng xảy ra khi chân mống mắt áp sát với góc thoát nước và gây ứ đọng thủy dịch. Khi góc thoát nước bị chặn hoàn toàn, áp suất trong mắt tăng nhanh chóng, gọi là cơn cấp tính, có thể dẫn đến mù lòa. Các triệu chứng của glôcôm góc đóng thường xuất hiện nhanh và rõ ràng, gồm: Nhìn thấy quầng sáng quanh đèn. Mất thị lực. Đỏ mắt. Mắt mờ đục (đặc biệt ở trẻ sơ sinh). Đau bụng hoặc nôn mửa. Đau mắt, đau đầu dữ dội. Đối với glôcôm thứ phát Glôcôm thứ phát là hậu quả của các bệnh lý khác như đục thủy tinh thể hoặc do sử dụng thuốc corticosteroid. Phẫu thuật mắt cũng có thể gây ra glôcôm nhưng ít phổ biến hơn. Các triệu chứng của glôcôm thứ phát gồm: Đau đầu dữ dội. Đau mắt. Buồn nôn và ói mửa. Nhìn thấy quầng sáng quanh đèn. Đỏ mắt. Khi có những triệu chứng này, cần điều trị ngay để tránh nguy cơ mù lòa. Đối với glôcôm bẩm sinh Trẻ sơ sinh mắc glôcôm bẩm sinh thường có khiếm khuyết ở góc tiền phòng – nơi thoát thủy dịch chính của mắt – làm chậm hoặc ngăn cản quá trình dẫn lưu dịch. Các triệu chứng bao gồm: Mắt mờ đục, chớp mắt nhiều, chảy nước mắt nhiều, nhạy cảm với ánh sáng và đau đầu. Bệnh có thể mang tính di truyền trong gia đình. Chẩn đoán bệnh glôcôm Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sau: Khám mắt giãn đồng tử: Giúp bác sĩ quan sát dây thần kinh thị giác phía sau mắt. Soi góc: Kiểm tra góc giữa mống mắt và giác mạc để xem hệ thống thoát nước của mắt có bị tắc hay không. Chụp cắt lớp quang học (OCT): Giúp phát hiện thay đổi ở dây thần kinh thị giác. Đo nhãn áp: Kiểm tra áp suất trong mắt để xác định tình trạng tăng nhãn áp. Đo độ dày giác mạc: Giúp đánh giá ảnh hưởng của giác mạc đến nhãn áp. Khám bằng đèn khe: Kiểm tra kỹ lưỡng các cấu trúc bên trong mắt. Kiểm tra thị lực và thị trường: Đánh giá khả năng nhìn và phát hiện mất thị lực ngoại vi. Lời khuyên thầy thuốc Bệnh glôcôm thường gặp ở tuổi trung niên và tổn thương do bệnh gây ra cho dây thần kinh thị giác không thể phục hồi. Tuy nhiên, điều trị và kiểm tra thường xuyên có thể giúp làm chậm tiến trình bệnh, ngăn ngừa mất thị lực — đặc biệt nếu phát hiện sớm. Các phương pháp điều trị tập trung vào việc hạ áp suất nội nhãn, bao gồm: Thuốc nhỏ mắt theo đơn. Thuốc uống. Điều trị bằng laser. Phẫu thuật, hoặc kết hợp các phương pháp trên. Do đó, nếu nghi ngờ mắc bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám. Đặc biệt, trong gia đình có người thân mắc glôcôm, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng lên đến 9 lần, và càng nhiều người trong gia đình mắc thì nguy cơ này càng cao. https://suckhoedoisong.vn/bieu-hien-som-cua-benh-glocom-169251017201530752.htm

Vaccine ung thư: Hiểu đúng để không kỳ vọng sai

Thông tin về “vaccine ung thư” đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Tuy nhiên, các bác sĩ khuyến cáo cần hiểu đúng bản chất loại vaccine này để tránh hiểu lầm và kỳ vọng quá mức. Bệnh viện Hữu Nghị vừa tiếp nhận một trường hợp bệnh nhân nam 70 tuổi. Bệnh nhân không có triệu chứng gì đặc biệt, được thực hiện nội soi đại tràng để tầm soát ung thư đại trực tràng. Rất may, trong quá trình nội soi đã phát hiện polyp. Bệnh nhân được tiến hành cắt hớt – một kỹ thuật nội soi tiêu hóa. Trường hợp này nếu giải phẫu bệnh polyp cho kết quả là ung thư, thì việc điều trị cũng chỉ cần phẫu thuật là đủ. Bác sĩ khuyến cáo ngoài việc tiêm phòng vaccine ung thư cho một số chỉ định, người dân vẫn nên chủ động phòng tránh ung thư bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm ung thư qua tầm soát. Ca bệnh phát hiện ra polyp nhờ tầm soát ung thư đại trực tràng. Bệnh viện Hữu Nghị cũng vừa có buổi làm việc với đoàn công tác của Trung tâm Ung thư Napalkov (Liên bang Nga). Buổi làm việc này nhận được nhiều sự quan tâm của bệnh nhân, với nguyện vọng được tham gia các thử nghiệm lâm sàng. Trong thời gian gần đây, thông tin một số trung tâm nghiên cứu quốc tế, trong đó có các trung tâm của Liên bang Nga, đang tiến hành các thử nghiệm liên quan đến loại vaccine này. Tuy nhiên, để hiểu đúng, cần phân biệt rõ hai khái niệm: vaccine phòng ngừa ung thư và vaccine điều trị ung thư. Vaccine phòng ngừa ung thư là gì? Một số loại vaccine hiện nay có thể ngăn ngừa virus gây ung thư, ví dụ: Vaccine HPV giúp phòng ung thư cổ tử cung, hậu môn, hầu họng… Vaccine viêm gan B giúp giảm nguy cơ ung thư gan. Những loại vaccine này không ngăn chặn trực tiếp tế bào ung thư, mà ngăn virus gây ra quá trình dẫn đến sự hình thành ung thư. Đây là dạng vaccine phòng bệnh, tương tự như vaccine cúm hay sởi. Vaccine có vai trò nhất định trong phòng một số loại ung thư. Ảnh minh họa. Vaccine điều trị ung thư là gì? Đây là lĩnh vực nghiên cứu mới, trong đó các nhà khoa học tìm cách kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư đã hình thành. Tuy nhiên, đa số vaccine điều trị vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, hiệu quả còn hạn chế và chưa được ứng dụng rộng rãi. Do vậy, vaccine không thể thay thế lối sống lành mạnh và tầm soát ung thư. Hiện nay chưa có loại vaccine nào giúp con người “tránh bị ung thư” nói chung. Cách phòng ngừa ung thư hiệu quả nhất vẫn là sống lành mạnh: Không hút thuốc, hạn chế rượu bia. Duy trì cân nặng hợp lý, ăn nhiều rau xanh và trái cây. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng, stress. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư theo khuyến cáo của bác sĩ. Như vậy, vaccine có vai trò nhất định trong phòng một số loại ung thư, nhưng chìa khóa bảo vệ sức khỏe vẫn nằm ở lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ phát hiện sớm ung thư qua tầm soát. https://suckhoedoisong.vn/vaccine-ung-thu-hieu-dung-de-khong-ky-vong-sai-169251005180556201.htm Đọc thêm: Miễn dịch trị liệu ung thư – bước tiến vượt bậc của y học hiện đại

Robot phẫu thuật mở hy vọng sống cho người ung thư phổi

Ung thư phổi cướp đi sinh mạng hàng triệu người toàn cầu mỗi năm, song phẫu thuật robot và những tiến bộ điều trị đang đem lại cơ hội sống cao hơn cho các bệnh nhân. Tại Việt Nam, ung thư phổi là nguyên nhân tử vong do ung thư cao thứ hai sau ung thư gan, với khoảng 22.500 ca tử vong mỗi năm, chiếm gần 19% tổng số. Dù các phương pháp điều trị đã có nhiều tiến bộ, thực tế cho thấy đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khiến tiên lượng sống còn không cao. Tùy vào giai đoạn bệnh, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ thùy phổi, hóa trị và xạ trị khi bệnh đã tiến triển. Hiện nay, điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch đạt nhiều tiến bộ mới, mang lại cơ hội sống cho nhiều bệnh nhân giai đoạn muộn. Phòng mổ robot tại Bệnh viện Chợ Rẫy. Ảnh: Bệnh viện cung cấp “Xu hướng điều trị bằng robot ngày càng tăng, nhiều khuyến cáo xem đây là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân ung thư phổi nhờ tính an toàn, hiệu quả và khả năng cải thiện chất lượng sống“, TS.BS Nguyễn Hoàng Bình, Trưởng khoa Ngoại Lồng ngực, Bệnh viện Chợ Rẫy, phát biểu tại hội nghị khoa học ngày 2/10. Theo bác sĩ Bình, phương pháp này sử dụng hình ảnh 3D phóng đại gấp 10 lần, giúp bác sĩ quan sát rõ và thao tác chính xác. Cánh tay robot có độ linh hoạt cao, không bị run tay hay vướng chạm, nhờ đó hạn chế biến chứng, giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện. Phẫu thuật robot còn cho phép xử lý những ca khó như cắt trọn một bên phổi khi khối u xâm lấn phế quản, đồng thời nạo vét hạch trung thất để đánh giá chính xác giai đoạn bệnh. Việc xác định đúng giai đoạn là yếu tố then chốt giúp tiên lượng và định hướng điều trị hiệu quả hơn. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn sớm được phẫu thuật bằng robot đạt trên 77%, giai đoạn hai là 70%. Tỷ lệ biến chứng và tử vong sau mổ chỉ dưới 3%, thấp hơn đáng kể so với các phương pháp khác. Trước đây, mổ mở là phương pháp phổ biến nhưng để lại vết mổ lớn, gây đau nhiều và đòi hỏi thời gian hồi phục lâu. Phẫu thuật nội soi ra đời sau đó tuy ít xâm lấn hơn nhưng vẫn còn hạn chế. Sự xuất hiện của phẫu thuật robot từ những năm 2000 được xem là bước tiến quan trọng trong điều trị căn bệnh này, mang lại kết quả tốt hơn cho cả người bệnh và đội ngũ y tế. TS.BS Nguyễn Hoàng Bình, Trưởng khoa Ngoại Lồng ngực, Bệnh viện Chợ Rẫy, tại hội nghị khoa học ngày 2/10. Ảnh: Bệnh viện cung cấp Các yếu tố nguy cơ chính gồm hút thuốc lá, khói thuốc thụ động, ô nhiễm không khí, tiền sử gia đình và tiếp xúc lâu dài với môi trường độc hại. Ung thư phổi khi có triệu chứng như ho, đau ngực, đau lưng… thường là ở giai đoạn muộn, phần lớn người bệnh tình cờ phát hiện nhờ khám sức khỏe định kỳ. Người bình thường nên khám sức khỏe định kỳ hàng năm, đến bác sĩ đúng chuyên khoa khi có dấu hiệu bất thường. Bệnh nhân tuân thủ điều trị, không nghe theo các phương pháp dân gian truyền miệng, bỏ lỡ thời gian vàng, dẫn đến hậu quả đáng tiếc. https://vnexpress.net/robot-phau-thuat-mo-hy-vong-song-cho-nguoi-ung-thu-phoi-4946420.html Đọc thêm: Tuổi mắc ung thư phổi ở Việt Nam trẻ hơn thế giới 10 năm Sàng lọc tầm soát – chìa khóa chiến thắng ung thư phổi

Đặt Lịch Khám

    Đặt Lịch Khám